MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,807,776,341 76,180,000,197 73,912,823,056 72,242,850,377
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,234,510,941 35,682,270,375 41,655,499,604 47,351,183,413
1. Tiền 8,934,510,941 13,382,270,375 9,855,499,604 15,851,183,413
2. Các khoản tương đương tiền 13,300,000,000 22,300,000,000 31,800,000,000 31,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,658,384,111 19,094,709,386 12,597,107,331 14,836,472,215
1. Chứng khoán kinh doanh 2,658,384,111 1,294,709,386 1,297,107,331 1,336,472,215
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000 17,800,000,000 11,300,000,000 13,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,918,237,130 19,729,565,454 18,450,994,506 8,466,237,312
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,605,759,900 11,320,948,309 10,943,528,588 7,093,208,618
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,131,331,493 6,442,082,622 6,429,467,999 177,955,953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,669,155,484 5,454,544,270 4,572,473,937 4,689,548,759
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,488,009,747 -3,488,009,747 -3,494,476,018 -3,494,476,018
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 144,146,552 12,048,935 7,060,880 11,920,715
1. Hàng tồn kho 144,146,552 12,048,935 7,060,880 11,920,715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,852,497,607 1,661,406,047 1,202,160,735 1,577,036,722
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,564,836,711 1,086,546,420 829,673,219 1,435,341,774
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,138,643,719 174,824
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,149,017,177 574,859,627 372,312,692 141,694,948
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 158,014,397,592 145,400,861,892 148,905,398,908 150,907,229,062
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 8,000,000 8,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 8,000,000 8,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 105,363,582,173 97,485,465,108 94,548,173,046 96,768,540,998
1. Tài sản cố định hữu hình 85,077,440,182 77,293,403,310 74,500,191,441 76,864,639,586
- Nguyên giá 186,894,502,352 170,743,198,587 176,018,187,830 173,983,578,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,817,062,170 -93,449,795,277 -101,517,996,389 -97,118,938,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,286,141,991 20,192,061,798 20,047,981,605 19,903,901,412
- Nguyên giá 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,772,390,702 -3,866,470,895 -4,010,551,088 -4,154,631,281
III. Bất động sản đầu tư 17,249,278,329 23,603,635,918 23,603,635,918
- Nguyên giá 17,249,278,329 23,603,635,918 23,603,635,918
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,185,526,617 661,487,074 661,487,074
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,185,526,617 661,487,074 661,487,074
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,691,137,631 27,239,528,947 27,271,444,955 27,271,444,955
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,271,137,631 27,239,528,947 27,271,444,955 27,271,444,955
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 420,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,769,151,171 3,421,589,508 2,812,657,915 2,594,120,117
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,732,516,738 3,354,122,146 2,812,657,915 2,594,120,117
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 36,634,433 67,467,362
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 226,822,173,933 221,580,862,089 222,818,221,964 223,150,079,439
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,452,396,107 18,239,768,521 20,986,789,864 18,650,996,981
I. Nợ ngắn hạn 27,626,263,959 17,070,424,271 20,025,197,385 17,689,407,502
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,338,269,874 10,170,756,733 7,341,133,270 11,345,867,743
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,986,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,021,854,419 2,645,179,708 841,822,769 1,777,721,811
4. Phải trả người lao động 1,197,773,259 1,377,746,621 2,962,831,762 1,704,157,590
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 792,508,053 433,643,251 6,536,021,059 426,772,936
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,090,908
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,345,893,740 2,244,370,266 2,129,160,833 2,262,882,822
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 929,964,614 198,727,692 214,227,692 138,927,692
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 826,132,148 1,169,344,250 961,592,479 961,589,479
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 826,132,148 781,217,188 383,213,040 383,210,040
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 388,127,062 578,379,439 578,379,439
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 198,369,777,826 203,341,093,568 201,831,432,100 204,499,082,458
I. Vốn chủ sở hữu 198,369,777,826 203,341,093,568 201,831,432,100 204,499,082,458
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,893,984,271 5,893,984,271 5,893,984,271 5,893,984,271
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,394,588,700 -4,394,588,700 -4,394,588,700 -4,394,588,700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,751,059,300 6,746,673,815 6,746,673,776 6,746,673,776
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,750,254,100 61,756,420,337 60,208,058,744 62,857,415,636
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,433,610,322 56,194,670,004 56,219,661,507 60,075,360,679
- LNST chưa phân phối kỳ này 316,643,778 5,561,750,333 3,988,397,237 2,782,054,957
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,370,598,855 1,340,133,845 1,378,834,009 1,397,127,475
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 226,822,173,933 221,580,862,089 222,818,221,964 223,150,079,439
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.