MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 145,580,898,102 102,656,770,340 81,072,543,386 60,646,297,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,313,388,570 53,319,864,905 32,755,464,106 28,812,670,281
1. Tiền 15,511,941,995 21,580,103,918 19,515,703,119 15,802,909,294
2. Các khoản tương đương tiền 70,801,446,575 31,739,760,987 13,239,760,987 13,009,760,987
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,077,263,387 13,268,392,053 15,030,923,007 10,752,696,040
1. Chứng khoán kinh doanh 11,521,981,188 11,521,981,188 10,284,512,142 3,752,696,040
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,253,589,135 -2,253,589,135
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,555,282,199 4,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,811,586,445 32,500,903,379 30,055,416,863 17,706,697,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,502,693,786 13,885,062,700 12,106,993,077 9,451,456,462
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 98,037,000 638,528,549 167,761,000 8,046,965,170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,448,937,920 15,448,937,920
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,761,917,739 2,528,374,210 17,780,662,786 663,707,074
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -455,431,537
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 960,632,752 842,086,067 614,881,086 137,933,887
1. Hàng tồn kho 960,632,752 842,086,067 614,881,086 137,933,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,418,026,948 2,725,523,936 2,615,858,324 3,236,300,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,743,137,610 2,251,827,910 2,274,541,970 1,503,236,124
2. Thuế GTGT được khấu trừ 183,946,664 1,415,032,106
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 490,942,674 473,696,026 341,316,354 316,752,101
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,280,200
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,042,416,543 119,759,074,685 140,095,337,730 162,278,548,312
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,000,000 55,000,000 50,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,000,000 55,000,000 50,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 118,482,718,861 115,710,657,526 114,722,701,037 109,793,129,737
1. Tài sản cố định hữu hình 97,426,175,905 94,798,194,763 93,954,318,467 89,168,827,360
- Nguyên giá 197,875,307,333 197,673,107,333 193,337,740,403 187,754,479,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,449,131,428 -102,874,912,570 -99,383,421,936 -98,585,652,588
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,056,542,956 20,912,462,763 20,768,382,570 20,624,302,377
- Nguyên giá 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,001,989,737 -3,146,069,930 -3,290,150,123 -3,434,230,316
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 254,363,636 202,363,636 202,363,636 20,211,727,253
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 202,363,636
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 254,363,636 202,363,636 20,211,727,253
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,420,000,000 27,420,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 420,000,000 27,420,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,250,334,046 3,791,053,523 3,700,273,057 4,848,691,322
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,146,119,552 3,664,312,339 3,661,473,057 4,809,891,322
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 104,214,494 126,741,184
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 38,800,000 38,800,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 268,623,314,645 222,415,845,025 221,167,881,116 222,924,846,220
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,934,380,942 22,017,908,187 21,223,886,119 25,692,834,442
I. Nợ ngắn hạn 27,579,252,942 21,652,780,187 21,193,886,119 14,327,706,442
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,958,623,863 11,608,910,891 10,988,326,362 6,982,089,969
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,186,800 362,081,422 90,009,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,185,757,564 4,687,342,715 3,061,832,087 744,911,428
4. Phải trả người lao động 1,202,323,108 2,141,271,591 2,303,184,811 2,667,805,783
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 576,191,496 251,448,903 100,372,109 240,448,198
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,090,908 19,090,908
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,330,861,407 985,939,892 2,549,059,292 2,460,969,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 306,404,596 1,975,679,395 1,809,939,128 1,141,472,708
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 355,128,000 365,128,000 30,000,000 11,365,128,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 355,128,000 365,128,000 30,000,000 365,128,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 240,688,933,703 200,397,936,838 199,943,994,997 197,232,011,778
I. Vốn chủ sở hữu 240,688,933,703 200,397,936,838 199,943,994,997 197,232,011,778
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,893,984,271 5,893,984,271 5,893,984,271 5,983,984,271
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,394,588,700 -4,394,588,700 -4,394,588,700 -4,394,588,700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,746,673,815 6,746,673,814 6,751,059,300 6,751,059,300
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,025,898,566 58,760,663,821 58,211,347,120 56,893,086,907
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,946,755,638 18,483,055,422 4,559,767,041 50,233,536,615
- LNST chưa phân phối kỳ này 96,079,142,928 40,277,608,399 53,651,580,079 6,659,550,292
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,392,733,632
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,418,495,751 1,483,723,006
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 268,623,314,645 222,415,845,025 221,167,881,116 222,924,846,220
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.