MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,597,656,475 118,458,760,187 128,260,811,179 125,813,639,801
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,075,710,350 51,616,898,069 54,956,770,506 60,494,298,596
1. Tiền 11,075,710,350 13,616,898,069 16,456,770,506 10,428,764,349
2. Các khoản tương đương tiền 47,000,000,000 38,000,000,000 38,500,000,000 50,065,534,247
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,192,551,866 21,457,710,597 28,699,387,348 22,953,150,795
1. Chứng khoán kinh doanh 10,788,962,576 9,230,480,850 11,472,157,601 8,953,150,795
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,403,589,290 12,227,229,747 17,227,229,747 14,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,735,560,462 42,172,502,545 41,744,051,791 40,091,052,804
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,236,084,159 21,043,843,474 21,761,311,760 20,090,932,703
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 408,190,000 12,054,900 5,104,708 138,057,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,441,715,920
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,827,947,627 22,906,869,870 22,117,305,397 4,613,621,130
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,736,661,324 -1,790,265,699 -2,139,670,074 -2,193,274,449
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 631,513,620 780,312,412 666,396,828 578,725,785
1. Hàng tồn kho 631,513,620 780,312,412 666,396,828 578,725,785
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,962,320,177 2,431,336,564 2,194,204,706 1,696,411,821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,461,985,845 1,860,542,602 1,847,501,851 1,469,180,473
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 500,334,332 570,793,962 346,702,855 227,231,348
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 137,797,583,984 135,802,382,250 134,294,611,780 133,604,829,362
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,941,651,172 125,421,113,394 123,862,589,535 120,596,291,519
1. Tài sản cố định hữu hình 104,012,065,707 102,635,608,122 101,221,164,456 98,098,946,633
- Nguyên giá 183,783,373,292 184,886,055,721 185,930,823,298 184,499,891,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,771,307,585 -82,250,447,599 -84,709,658,842 -86,400,944,697
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,929,585,465 22,785,505,272 22,641,425,079 22,497,344,886
- Nguyên giá 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,128,947,228 -1,273,027,421 -1,417,107,614 -1,561,187,807
III. Bất động sản đầu tư 2,400,000,000
- Nguyên giá 2,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 639,818,192 194,363,636 194,363,636 749,124,908
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 639,818,192 194,363,636 194,363,636 749,124,908
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,784,016,819 5,784,016,819 5,784,016,819 5,784,016,819
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,784,016,819 5,784,016,819 5,784,016,819 5,784,016,819
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,377,097,801 4,347,888,401 4,398,641,790 4,020,396,116
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,122,931,857 4,110,019,431 4,159,320,872 3,797,949,372
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 254,165,944 237,868,970 239,320,918 222,446,744
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 262,395,240,459 254,261,142,437 262,555,422,959 259,418,469,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,257,349,784 14,094,408,519 20,766,338,653 14,869,607,940
I. Nợ ngắn hạn 14,050,749,784 13,887,808,519 20,559,738,653 14,663,007,940
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,544,852,658 8,526,104,919 10,097,710,429 8,723,308,785
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,328,935,900 2,295,894,201 1,579,765,546 2,095,672,609
4. Phải trả người lao động 1,802,097,479 1,676,197,070 2,310,729,927 2,357,392,275
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 99,575,306 182,658,141 682,458,395 402,116,007
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 61,200,000 61,200,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 848,332,780 737,722,601 538,406,854 589,081,449
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 821,777,295 3,820,720,092
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 605,178,366 408,031,587 1,529,947,410 434,236,815
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 206,600,000 206,600,000 206,600,000 206,600,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 206,600,000 206,600,000 206,600,000 206,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 248,137,890,675 240,166,733,918 241,789,084,306 244,548,861,223
I. Vốn chủ sở hữu 248,137,890,675 240,166,733,918 241,789,084,306 244,548,861,223
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,893,984,271 5,893,984,271 5,893,984,271 5,893,984,271
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,809,548,070 -3,809,548,070 -3,809,548,070 -4,394,588,700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,745,703,936 6,745,703,936 6,745,703,936 6,745,703,935
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,963,856,295 98,055,115,654 99,653,266,049 102,968,193,190
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,350,890,902 2,629,650,487 5,723,791,882 9,038,719,023
- LNST chưa phân phối kỳ này 94,612,965,393 95,425,465,167 93,929,474,167 93,929,474,167
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,345,424,243 1,283,008,127 1,307,208,120 1,337,098,527
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 262,395,240,459 254,261,142,437 262,555,422,959 259,418,469,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.