1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,700,497,828 |
3,063,281,042 |
2,942,912,044 |
4,829,797,556 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,700,497,828 |
3,063,281,042 |
2,942,912,044 |
4,829,797,556 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,348,399,376 |
1,929,940,088 |
1,889,588,273 |
2,462,736,594 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,352,098,452 |
1,133,340,954 |
1,053,323,771 |
2,367,060,962 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,423,168,745 |
18,204,332 |
605,873,263 |
995,652,949 |
|
7. Chi phí tài chính |
808,001,829 |
825,250,673 |
82,630,894 |
1,376,719,119 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
808,001,829 |
825,250,673 |
|
1,376,719,119 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
484,719,231 |
-403,989,634 |
143,339,625 |
-421,705,659 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
582,379,973 |
528,415,183 |
575,291,540 |
1,423,447,938 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
900,166,164 |
201,869,064 |
857,934,975 |
984,252,513 |
|
12. Thu nhập khác |
8,487,259 |
312,745,043 |
58,459,760 |
651,597,490 |
|
13. Chi phí khác |
5,052,564 |
6,000 |
13,098,462 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,434,695 |
312,739,043 |
45,361,298 |
651,597,490 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
903,600,859 |
514,608,107 |
903,296,273 |
1,635,850,003 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
173,654,959 |
27,127,409 |
172,283,803 |
283,194,247 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
729,945,900 |
487,480,698 |
731,012,470 |
1,352,655,756 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
729,945,900 |
487,480,698 |
731,012,470 |
1,352,655,756 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
36 |
24 |
37 |
68 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|