1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
114,547,632,885 |
45,237,145,919 |
248,004,951,400 |
47,731,543,857 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
114,547,632,885 |
45,237,145,919 |
248,004,951,400 |
47,731,543,857 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,286,289,624 |
35,019,506,059 |
176,528,144,393 |
33,559,242,567 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,261,343,261 |
10,217,639,860 |
71,476,807,007 |
14,172,301,290 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,517,370,952 |
3,518,235,815 |
5,387,267,962 |
375,759,972 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,114,943,007 |
1,966,375,084 |
1,596,486,569 |
1,496,020,656 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,805,217,396 |
552,574,855 |
3,185,418,762 |
387,961,445 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,336,613,822 |
5,500,273,881 |
15,611,524,464 |
5,233,399,817 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,521,939,988 |
5,716,651,855 |
56,470,645,174 |
7,430,679,344 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
6,445,995 |
12,522,494 |
|
13. Chi phí khác |
700,000 |
|
10,410 |
84,746 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-700,000 |
|
6,435,585 |
12,437,748 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,521,239,988 |
5,716,651,855 |
56,477,080,759 |
7,443,117,092 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,304,247,999 |
1,143,330,370 |
11,296,890,687 |
1,489,787,334 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,216,991,989 |
4,573,321,485 |
45,180,190,072 |
5,953,329,758 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,216,991,989 |
4,573,321,485 |
45,180,190,072 |
5,953,329,758 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
861 |
229 |
2,259 |
298 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|