MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 480,225,470,961 472,590,992,872 478,244,716,567 481,851,748,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,288,399,464 37,455,960,518 39,785,481,320 51,556,710,801
1. Tiền 33,988,399,464 33,155,960,518 36,985,481,320 35,656,710,801
2. Các khoản tương đương tiền 12,300,000,000 4,300,000,000 2,800,000,000 15,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,809,930,000 13,368,000,000 1,068,000,000 1,068,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,809,930,000 13,368,000,000 1,068,000,000 1,068,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,619,152,612 76,374,003,327 77,708,095,181 52,405,977,729
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,059,933,379 27,424,060,644 26,746,173,334 28,173,698,634
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,491,558,179 20,245,572,117 19,997,593,868 18,302,486,424
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,000,000,000 25,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,681,807,184 5,318,516,696 7,578,474,109 7,343,938,801
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,614,146,130 -1,614,146,130 -1,614,146,130 -1,414,146,130
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 329,323,669,546 335,453,166,385 349,666,507,100 367,135,594,930
1. Hàng tồn kho 329,323,669,546 335,453,166,385 349,666,507,100 367,135,594,930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,184,319,339 9,939,862,642 10,016,632,966 9,685,465,539
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 155,982,312 599,736,644 541,388,219 486,622,757
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,274,214,906 6,733,288,775 7,042,026,884 7,082,290,064
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,754,122,121 2,606,837,223 2,433,217,863 2,116,552,718
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 114,157,167,961 112,333,389,853 110,556,275,745 108,705,668,014
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,600,000,000 9,600,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,163,114,499 33,234,189,417 32,305,264,335 31,423,558,323
1. Tài sản cố định hữu hình 34,163,114,499 33,234,189,417 32,305,264,335 31,423,558,323
- Nguyên giá 74,424,327,589 73,721,406,324 73,721,406,324 73,721,406,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,261,213,090 -40,487,216,907 -41,416,141,989 -42,297,848,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
III. Bất động sản đầu tư 64,666,249,813 63,771,396,787 62,876,543,761 61,981,690,728
- Nguyên giá 96,055,631,848 96,055,631,848 96,055,631,848 96,055,631,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,389,382,035 -32,284,235,061 -33,179,088,087 -34,073,941,120
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,896,137,365 4,896,137,365 4,896,137,365 4,896,137,365
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,896,137,365 4,896,137,365
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 831,666,284 831,666,284 878,330,284 804,281,598
1. Chi phí trả trước dài hạn 831,666,284 831,666,284 878,330,284 804,281,598
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 594,382,638,922 584,924,382,725 588,800,992,312 590,557,417,013
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 171,044,243,256 161,994,506,361 165,314,103,478 180,718,772,423
I. Nợ ngắn hạn 77,787,865,687 68,272,193,459 68,776,599,763 79,795,999,851
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,882,749,641 4,803,606,483 4,887,321,820 5,091,204,012
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 782,685,435 648,190,400 611,522,864 12,811,308
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,307,769
4. Phải trả người lao động 2,848,690,432 154,782,914 1,031,496,333 8,603,911,945
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,173,793,604 1,435,581,957 916,107,138 885,193,888
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 964,953,669 974,164,276 1,395,630,676
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,463,275,036 12,620,611,708 12,542,749,822 25,817,320,873
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,156,351,397 29,587,453,955 30,530,736,827 21,006,406,066
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,448,012,373 18,057,012,373 17,282,500,683 16,983,521,083
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,256,377,569 93,722,312,902 96,537,503,715 100,922,772,572
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,782,552,779 4,844,391,853 4,844,391,853 4,254,282,443
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84,473,824,790 88,877,921,049 91,693,111,862 96,668,490,129
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 423,338,395,666 422,929,876,364 423,486,888,834 409,838,644,590
I. Vốn chủ sở hữu 423,338,395,666 422,929,876,364 423,486,888,834 409,838,644,590
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,832,092,113 80,832,092,113 80,832,092,113 80,832,092,113
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 142,506,303,553 142,097,784,251 142,654,796,721 129,006,552,477
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 137,118,405,768 140,925,357,653 140,925,357,653 125,924,457,653
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,387,897,785 1,172,426,598 1,729,439,068 3,082,094,824
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 594,382,638,922 584,924,382,725 588,800,992,312 590,557,417,013
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.