TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
651,270,437,703 |
626,394,887,504 |
641,752,341,468 |
715,926,337,729 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,083,031,362 |
65,069,632,270 |
79,595,785,133 |
152,916,554,385 |
|
1. Tiền |
15,483,031,362 |
11,769,632,270 |
12,795,785,133 |
15,316,554,385 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,600,000,000 |
53,300,000,000 |
66,800,000,000 |
137,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,073,930,000 |
9,073,930,000 |
9,073,930,000 |
9,073,930,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,073,930,000 |
9,073,930,000 |
9,073,930,000 |
9,073,930,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
482,925,837,101 |
426,776,470,276 |
433,029,104,310 |
472,509,821,176 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
333,419,669,721 |
237,833,633,543 |
249,690,197,101 |
286,329,097,994 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
122,217,113,256 |
58,293,980,445 |
54,700,050,921 |
57,204,260,894 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,289,054,124 |
10,648,856,288 |
8,638,856,288 |
8,976,462,288 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,826,515,853 |
120,274,755,250 |
117,683,556,722 |
81,426,032,168 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,826,515,853 |
120,274,755,250 |
117,683,556,722 |
81,426,032,168 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,361,123,387 |
5,200,099,708 |
2,369,965,303 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,361,123,387 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,190,310,966 |
1,234,103,006 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,009,788,742 |
1,135,862,297 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
151,660,796,560 |
138,610,166,392 |
135,926,286,661 |
133,474,648,885 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,074,104,916 |
56,186,995,005 |
54,521,343,798 |
53,021,001,338 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,999,629,110 |
56,094,602,533 |
54,437,701,327 |
52,946,108,868 |
|
- Nguyên giá |
76,878,463,045 |
75,246,644,863 |
75,246,644,863 |
75,408,644,863 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,878,833,935 |
-19,152,042,330 |
-20,808,943,536 |
-22,462,535,995 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
74,475,806 |
92,392,472 |
83,642,471 |
74,892,470 |
|
- Nguyên giá |
140,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,524,194 |
-107,607,528 |
-116,357,529 |
-125,107,530 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
81,989,527,031 |
78,983,898,257 |
78,089,045,231 |
77,194,192,205 |
|
- Nguyên giá |
94,423,813,666 |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,434,286,635 |
-17,071,733,591 |
-17,966,586,617 |
-18,861,439,643 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
204,945,629 |
197,309,265 |
197,309,265 |
197,309,265 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
197,309,265 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
892,218,984 |
741,963,865 |
618,588,367 |
562,146,077 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
892,218,984 |
741,963,865 |
618,588,367 |
562,146,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
802,931,234,263 |
765,005,053,896 |
777,678,628,129 |
849,400,986,614 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
301,578,351,948 |
351,040,363,767 |
355,885,293,361 |
448,494,158,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
227,485,122,875 |
304,350,355,280 |
310,513,333,139 |
410,440,246,274 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,578,421,167 |
24,204,819,794 |
24,963,960,042 |
24,029,091,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,147,028,280 |
973,991,524 |
31,416,153,243 |
25,144,221,584 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,968,409,064 |
1,185,007,383 |
45,534,070 |
15,797,563,535 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,447,981,341 |
657,754,390 |
623,707,740 |
634,746,087 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,472,288,803 |
80,406,599,446 |
91,567,647,978 |
111,581,280,504 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
33,342,734,041 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,874,315,712 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,470,810,519 |
12,721,286,203 |
13,985,450,249 |
75,660,061,929 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
166,408,080,180 |
174,255,307,897 |
138,043,291,174 |
110,952,518,539 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,117,787,809 |
9,945,588,643 |
9,867,588,643 |
13,298,028,643 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
74,093,229,073 |
46,690,008,487 |
45,371,960,222 |
38,053,911,957 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
74,093,229,073 |
46,690,008,487 |
45,371,960,222 |
38,053,911,957 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
501,352,882,315 |
413,964,690,129 |
421,793,334,768 |
400,906,828,383 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
501,352,882,315 |
413,964,690,129 |
421,793,334,768 |
400,906,828,383 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
210,832,092,113 |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,520,790,202 |
133,132,598,016 |
140,961,242,655 |
120,074,736,270 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,873,625,203 |
5,953,329,758 |
13,781,974,397 |
42,871,893,615 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,647,164,999 |
127,179,268,258 |
127,179,268,258 |
77,202,842,655 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
802,931,234,263 |
765,005,053,896 |
777,678,628,129 |
849,400,986,614 |
|