MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,092,971,729 2,130,568,974 2,154,975,659 2,827,742,503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,092,971,729 2,130,568,974 2,154,975,659 2,827,742,503
4. Giá vốn hàng bán 2,525,854,682 1,902,035,389 1,885,545,982 2,772,436,228
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 567,117,047 228,533,585 269,429,677 55,306,275
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,783,969,660 -91,490,414 -1,450,189,283 1,150,276,434
7. Chi phí tài chính 28,372,342,920 14,731,317,075 29,096,640,148 29,272,526,682
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,885,425,935 13,221,151,942 27,671,474,154 27,871,584,025
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 59,184,481 66,037,815 58,526,580 67,016,330
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -63,133,278,356 6,582,911,503 3,062,511,124 1,765,990,098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,052,837,662 -21,243,223,222 -33,398,437,458 -29,899,950,401
12. Thu nhập khác 181,818,181 358,863,635
13. Chi phí khác 3,163,020,013 3,120,089,362 3,762,457,372 2,957,900,428
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,981,201,832 -3,120,089,362 -3,403,593,737 -2,957,900,428
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,071,635,830 -24,363,312,584 -36,802,031,195 -32,857,850,829
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,071,635,830 -24,363,312,584 -36,802,031,195 -32,857,850,829
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,071,635,830 -24,363,312,584 -36,802,031,195 -32,857,850,829
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.