1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,092,971,729 |
2,130,568,974 |
2,154,975,659 |
2,827,742,503 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,092,971,729 |
2,130,568,974 |
2,154,975,659 |
2,827,742,503 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,525,854,682 |
1,902,035,389 |
1,885,545,982 |
2,772,436,228 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
567,117,047 |
228,533,585 |
269,429,677 |
55,306,275 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,783,969,660 |
-91,490,414 |
-1,450,189,283 |
1,150,276,434 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,372,342,920 |
14,731,317,075 |
29,096,640,148 |
29,272,526,682 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,885,425,935 |
13,221,151,942 |
27,671,474,154 |
27,871,584,025 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
59,184,481 |
66,037,815 |
58,526,580 |
67,016,330 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-63,133,278,356 |
6,582,911,503 |
3,062,511,124 |
1,765,990,098 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,052,837,662 |
-21,243,223,222 |
-33,398,437,458 |
-29,899,950,401 |
|
12. Thu nhập khác |
181,818,181 |
|
358,863,635 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,163,020,013 |
3,120,089,362 |
3,762,457,372 |
2,957,900,428 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,981,201,832 |
-3,120,089,362 |
-3,403,593,737 |
-2,957,900,428 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,071,635,830 |
-24,363,312,584 |
-36,802,031,195 |
-32,857,850,829 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,071,635,830 |
-24,363,312,584 |
-36,802,031,195 |
-32,857,850,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,071,635,830 |
-24,363,312,584 |
-36,802,031,195 |
-32,857,850,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|