1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,922,786,529 |
3,744,750,433 |
4,067,190,362 |
4,722,397,891 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,922,786,529 |
3,744,750,433 |
4,067,190,362 |
4,722,397,891 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,352,431,437 |
8,888,128,250 |
8,095,196,586 |
6,825,254,780 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,429,644,908 |
-5,143,377,817 |
-4,028,006,224 |
-2,102,856,889 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-243,482,351 |
90,959,341 |
478,975 |
87,004,292 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,297,684,852 |
31,852,049,465 |
31,815,088,758 |
28,098,134,151 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,149,222,129 |
29,273,775,249 |
22,947,014,738 |
25,628,962,926 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
69,398,891 |
64,860,519 |
68,241,037 |
107,956,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,528,389,876 |
58,323,229,649 |
20,873,020,972 |
22,341,873,980 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-44,568,600,878 |
-95,292,558,109 |
-56,783,878,016 |
-52,563,817,168 |
|
12. Thu nhập khác |
|
50,384,824 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
10,978,228 |
5,405,071 |
916,238,708 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,978,228 |
44,979,753 |
-916,238,708 |
-609,009,567 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-44,579,579,106 |
-95,247,578,356 |
-57,700,116,724 |
-53,172,826,735 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-44,579,579,106 |
-95,247,578,356 |
-57,700,116,724 |
-53,172,826,735 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-44,579,579,106 |
-95,247,578,356 |
-57,700,116,724 |
-53,172,826,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|