MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,067,628,602 64,420,629,125 57,927,830,625 56,893,790,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 973,795,226 921,908,384 938,511,373 718,346,441
1. Tiền 973,795,226 921,908,384 938,511,373 718,346,441
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,313,400 3,974,200 3,974,200 3,594,000
1. Chứng khoán kinh doanh 9,095,000 9,095,000 9,095,000 9,095,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,781,600 -5,120,800 -5,120,800 -5,501,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,403,707,844 52,554,402,881 46,191,698,421 45,456,196,540
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 463,132,807,952 468,445,693,966 462,145,954,295 461,587,317,925
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,000,000 10,000,000 10,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,619,144,593 46,776,321,743 46,525,911,043 46,505,365,998
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -463,348,244,701 -462,671,612,828 -462,490,166,917 -462,646,487,383
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,315,452,118 4,315,452,118 4,146,365,831 4,050,224,088
1. Hàng tồn kho 5,754,068,278 5,754,068,278 5,555,143,235 5,441,999,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,438,616,160 -1,438,616,160 -1,408,777,404 -1,391,775,119
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,370,360,014 6,624,891,542 6,647,280,800 6,665,429,887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,722,878 51,140,241 50,026,539 25,204,504
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,340,637,136 6,573,751,301 6,597,254,261 6,640,225,383
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 185,425,023,829 181,825,760,297 178,171,469,586 172,141,152,755
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,158,000,000 35,158,000,000 35,158,000,000 35,158,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 39,512,756,250 39,512,756,250 39,512,756,250 39,512,756,250
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,000,000 13,000,000 13,000,000 13,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,367,756,250 -4,367,756,250 -4,367,756,250 -4,367,756,250
II.Tài sản cố định 112,654,565,180 109,889,351,646 107,067,363,850 104,403,695,968
1. Tài sản cố định hữu hình 32,080,330,301 29,963,011,677 27,788,918,791 25,773,145,819
- Nguyên giá 142,569,456,547 140,320,149,879 139,175,604,017 123,764,891,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,489,126,246 -110,357,138,202 -111,386,685,226 -97,991,745,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,574,234,879 79,926,339,969 79,278,445,059 78,630,550,149
- Nguyên giá 112,787,062,023 112,787,062,023 112,787,062,023 112,787,062,023
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,212,827,144 -32,860,722,054 -33,508,616,964 -34,156,511,874
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,948,738,045 27,948,738,045 27,948,738,045 27,948,738,045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,948,738,045 27,948,738,045 27,948,738,045 27,948,738,045
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,797,626,800 6,797,626,800 6,797,626,800 4,265,177,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,629,100,000 10,629,100,000 10,629,100,000 10,629,100,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,831,473,200 -3,831,473,200 -3,831,473,200 -6,363,922,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,866,093,804 2,032,043,806 1,199,740,891 365,541,142
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,866,093,804 2,032,043,806 1,199,740,891 365,541,142
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244,492,652,431 246,246,389,422 236,099,300,211 229,034,943,711
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,727,463,859,915 1,762,007,478,246 1,784,350,717,599 1,813,566,456,910
I. Nợ ngắn hạn 1,727,463,859,915 1,762,007,478,246 1,784,350,717,599 1,813,566,456,910
1. Phải trả người bán ngắn hạn 281,898,816,685 285,850,340,701 281,467,797,041 281,196,333,447
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,634,299,056 10,634,299,056 225,184,636 225,184,636
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,234,517,438 34,213,517,438 34,176,495,017 34,164,866,478
4. Phải trả người lao động 96,516,000 97,733,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 687,223,118,791 716,448,654,032 742,369,389,680 771,405,162,595
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,864,266,534 35,771,775,274 48,424,824,517 49,276,640,365
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 678,535,804,411 679,015,854,745 677,517,473,708 677,127,499,389
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73,037,000 73,037,000 73,037,000 73,037,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -1,482,971,207,484 -1,515,761,088,824 -1,548,251,417,388 -1,584,531,513,199
I. Vốn chủ sở hữu -1,482,971,207,484 -1,515,761,088,824 -1,548,251,417,388 -1,584,531,513,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 344,592,930,000 344,592,930,000 344,592,930,000 344,592,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 344,592,930,000 344,592,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 140,887,786,000 140,887,786,000 140,887,786,000 140,887,786,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -163,000,000 -163,000,000 -163,000,000 -163,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,786,176,614 3,786,176,614 3,786,176,614 3,786,176,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,972,075,100,098 -2,004,864,981,438 -2,037,355,310,002 -2,073,635,405,813
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -23,910,433,356 -56,700,314,696 -89,190,643,260 -125,470,739,071
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,948,164,666,742 -1,948,164,666,742 -1,948,164,666,742 -1,948,164,666,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244,492,652,431 246,246,389,422 236,099,300,211 229,034,943,711
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.