TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
297,112,000,280 |
237,428,012,251 |
211,830,230,747 |
190,022,937,693 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,072,615,671 |
1,241,209,216 |
492,836,654 |
752,881,363 |
|
1. Tiền |
1,072,615,671 |
1,241,209,216 |
492,836,654 |
752,881,363 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,496,800 |
3,496,800 |
4,160,560 |
4,333,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,095,000 |
9,095,000 |
9,095,000 |
9,095,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,598,200 |
-5,598,200 |
-4,934,440 |
-4,762,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
275,075,945,967 |
218,567,571,931 |
194,038,183,735 |
175,593,408,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
583,484,878,157 |
580,937,529,938 |
579,151,969,151 |
580,009,336,561 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
331,422,005 |
304,108,379 |
370,278,863 |
284,397,666 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,736,163,678 |
51,215,563,287 |
50,552,579,739 |
49,947,937,354 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-360,476,517,873 |
-413,889,629,673 |
-436,036,644,018 |
-454,648,263,499 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,992,861,537 |
13,167,666,259 |
12,498,295,600 |
8,672,157,915 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,645,507,850 |
14,393,292,678 |
13,257,120,133 |
8,769,374,805 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-652,646,313 |
-1,225,626,419 |
-758,824,533 |
-97,216,890 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,967,080,305 |
4,448,068,045 |
4,796,754,198 |
5,000,157,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
113,168,423 |
90,840,782 |
82,907,431 |
69,101,154 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,853,911,882 |
4,357,227,263 |
4,713,846,767 |
4,931,056,179 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
257,812,887,750 |
252,690,536,938 |
245,218,640,257 |
242,221,745,537 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,177,350,000 |
27,177,350,000 |
27,177,350,000 |
27,177,350,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
33,121,068,250 |
31,725,256,250 |
31,725,256,250 |
31,725,256,250 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,850,000 |
19,850,000 |
19,850,000 |
19,850,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,963,568,250 |
-4,567,756,250 |
-4,567,756,250 |
-4,567,756,250 |
|
II.Tài sản cố định |
165,884,807,667 |
161,242,248,102 |
156,815,961,706 |
154,400,271,511 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,365,891,827 |
72,369,250,505 |
68,588,882,352 |
66,819,110,400 |
|
- Nguyên giá |
222,113,203,248 |
222,113,203,248 |
222,164,167,748 |
222,164,167,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,747,311,421 |
-149,743,952,743 |
-153,575,285,396 |
-155,345,057,348 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
89,518,915,840 |
88,872,997,597 |
88,227,079,354 |
87,581,161,111 |
|
- Nguyên giá |
112,668,462,023 |
112,668,462,023 |
112,668,462,023 |
112,668,462,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,149,546,183 |
-23,795,464,426 |
-24,441,382,669 |
-25,087,300,912 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,452,009,179 |
27,963,372,815 |
27,963,372,815 |
27,948,738,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,452,009,179 |
27,963,372,815 |
27,963,372,815 |
27,948,738,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
13,420,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,878,720,904 |
22,887,566,021 |
19,841,955,736 |
19,275,385,981 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,878,720,904 |
22,887,566,021 |
19,841,955,736 |
19,275,385,981 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
554,924,888,030 |
490,118,549,189 |
457,048,871,004 |
432,244,683,230 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,408,547,787,339 |
1,439,134,665,559 |
1,485,338,155,750 |
1,513,706,794,711 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,405,338,363,733 |
1,435,925,241,953 |
1,481,881,416,144 |
1,510,250,055,105 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
339,967,329,701 |
339,485,277,131 |
344,763,590,165 |
344,241,258,394 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,659,487,187 |
10,831,614,390 |
10,989,167,110 |
12,983,743,057 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,273,951,052 |
44,786,316,313 |
39,187,316,313 |
38,631,304,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
166,457,000 |
218,269,000 |
4,428,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
294,171,383,485 |
326,130,504,085 |
345,683,205,948 |
373,671,916,301 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,303,724,135 |
11,185,854,803 |
31,705,522,891 |
31,409,848,291 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
717,722,994,173 |
703,214,369,231 |
709,475,148,717 |
709,238,947,622 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
73,037,000 |
73,037,000 |
73,037,000 |
73,037,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,209,423,606 |
3,209,423,606 |
3,456,739,606 |
3,456,739,606 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
247,316,000 |
247,316,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,209,423,606 |
3,209,423,606 |
3,209,423,606 |
3,209,423,606 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-853,622,899,309 |
-949,016,116,370 |
-1,028,289,284,746 |
-1,081,462,111,481 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-853,622,899,309 |
-949,016,116,370 |
-1,028,289,284,746 |
-1,081,462,111,481 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-163,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,342,726,791,923 |
-1,438,120,008,984 |
-1,517,393,177,360 |
-1,570,566,004,095 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,109,345,155 |
22,109,445,155 |
-1,459,693,060,636 |
-110,872,943,459 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,364,836,137,078 |
-1,460,229,454,139 |
-57,700,116,724 |
-1,459,693,060,636 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
554,924,888,030 |
490,118,549,189 |
457,048,871,004 |
432,244,683,230 |
|