MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,766,703,761,261 1,840,705,050,113 1,698,619,860,161 1,677,158,643,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,040,865,807 63,953,165,451 65,698,166,664 59,912,333,131
1. Tiền 84,040,865,807 63,953,165,451 50,488,166,664 27,680,815,280
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 15,210,000,000 32,231,517,851
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,415,000 4,136,800 2,382,200 1,131,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -4,958,200 -6,712,800 -7,963,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 756,574,524,690 1,015,600,657,436 1,015,394,110,796 643,175,499,299
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 723,304,802,569 978,477,978,914 976,628,828,948 526,415,751,096
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,891,159,000 14,855,644,946 7,124,315,253 88,475,185,668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,301,443,936 34,813,260,459 36,216,249,262 32,246,205,533
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,922,880,815 -12,546,226,883 -4,575,282,667 -3,961,642,998
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 851,562,557,286 723,985,699,520 615,084,219,792 971,840,958,455
1. Hàng tồn kho 851,719,929,334 725,222,145,212 615,932,181,634 1,078,920,413,902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -157,372,048 -1,236,445,692 -847,961,842 -107,079,455,447
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,508,398,478 37,161,390,906 2,440,980,709 2,228,720,845
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,408,570,486 5,553,166,921 1,497,302,451 1,343,541,691
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,340,595,006 30,466,484,985 90,879,192 65,551,731
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 142,429,066 166,713,903
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,759,232,986 1,141,739,000 710,370,000 652,913,520
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 416,266,703,026 573,400,328,256 600,517,902,999 558,960,826,073
I. Các khoản phải thu dài hạn -3,961,642,998
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,961,642,998
II.Tài sản cố định 354,722,078,545 504,856,768,868 546,523,395,372 497,781,372,015
1. Tài sản cố định hữu hình 99,005,074,323 158,328,022,697 150,882,694,901 157,027,124,219
- Nguyên giá 198,140,021,018 276,127,233,268 267,921,541,460 281,657,903,676
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,134,946,695 -117,799,210,571 -117,038,846,559 -124,630,779,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính 29,627,883,830 67,683,596,749 71,488,123,307 60,741,030,287
- Nguyên giá 36,916,162,942 77,762,739,314 88,909,528,999 88,909,528,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,288,279,112 -10,079,142,565 -17,421,405,692 -28,168,498,712
3. Tài sản cố định vô hình 171,300,263,676 168,373,559,830 189,574,950,814 181,802,324,113
- Nguyên giá 178,221,305,536 178,239,480,536 203,367,780,536 203,349,605,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,921,041,860 -9,865,920,706 -13,792,829,722 -21,547,281,423
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,788,856,716 110,471,589,592 134,577,626,350 98,210,893,396
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,650,536,979 30,832,069,290 14,134,908,716 14,074,402,415
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,650,536,979 30,832,069,290 14,134,908,716 14,074,402,415
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,894,087,502 37,711,490,098 39,859,598,911 47,105,051,643
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,042,756,950 10,000,726,939 8,787,980,166 5,787,887,571
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,314,796,363 2,365,909,366 3,455,181,823 1,998,007,154
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,182,970,464,287 2,414,105,378,369 2,299,137,763,160 2,236,119,469,603
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,729,248,068,906 1,939,420,614,385 1,809,743,035,348 1,983,761,316,701
I. Nợ ngắn hạn 1,619,232,702,467 1,779,688,241,213 1,666,617,696,089 1,877,937,882,348
1. Phải trả người bán ngắn hạn 299,027,339,180 446,748,707,547 326,470,283,053 527,480,579,023
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,996,792,883 2,015,108,210 56,637,901,995 18,409,058,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,773,083,008 33,185,049,815 73,928,105,081 33,941,881,656
4. Phải trả người lao động 192,212 1,899,058,000 1,250,812,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,980,298,883 5,133,670,880 4,207,796,323 14,215,075,241
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 265,920,841
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 110,015,366,439 159,732,373,172 143,125,339,259 105,823,434,353
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,889,134,943
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 91,232,337,913 154,255,748,891 139,493,105,392 105,823,434,353
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 453,722,395,381 474,684,763,984 489,394,727,812 252,358,152,902
I. Vốn chủ sở hữu 453,722,395,381 474,684,763,984 489,394,727,812 252,358,152,902
1. Vốn góp của chủ sở hữu 328,000,000,000 344,592,930,000 344,592,930,000 344,592,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 139,000,000,000 140,887,786,000 140,887,786,000 140,887,786,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 95,000,000 125,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -95,000,000 -125,000,000 -163,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -645,139,605
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,446,176,614 1,351,176,614 1,321,176,614 1,446,176,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,078,641,628 -12,147,128,630 2,592,835,198 -236,745,739,712
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,182,970,464,287 2,414,105,378,369 2,299,137,763,160 2,236,119,469,603
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.