TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,766,703,761,261 |
1,840,705,050,113 |
1,698,619,860,161 |
1,677,158,643,530 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,040,865,807 |
63,953,165,451 |
65,698,166,664 |
59,912,333,131 |
|
1. Tiền |
84,040,865,807 |
63,953,165,451 |
50,488,166,664 |
27,680,815,280 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
15,210,000,000 |
32,231,517,851 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,415,000 |
4,136,800 |
2,382,200 |
1,131,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-4,958,200 |
-6,712,800 |
-7,963,200 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
756,574,524,690 |
1,015,600,657,436 |
1,015,394,110,796 |
643,175,499,299 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
723,304,802,569 |
978,477,978,914 |
976,628,828,948 |
526,415,751,096 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,891,159,000 |
14,855,644,946 |
7,124,315,253 |
88,475,185,668 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,301,443,936 |
34,813,260,459 |
36,216,249,262 |
32,246,205,533 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,922,880,815 |
-12,546,226,883 |
-4,575,282,667 |
-3,961,642,998 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
851,562,557,286 |
723,985,699,520 |
615,084,219,792 |
971,840,958,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
851,719,929,334 |
725,222,145,212 |
615,932,181,634 |
1,078,920,413,902 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-157,372,048 |
-1,236,445,692 |
-847,961,842 |
-107,079,455,447 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,508,398,478 |
37,161,390,906 |
2,440,980,709 |
2,228,720,845 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,408,570,486 |
5,553,166,921 |
1,497,302,451 |
1,343,541,691 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,340,595,006 |
30,466,484,985 |
90,879,192 |
65,551,731 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
142,429,066 |
166,713,903 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,759,232,986 |
1,141,739,000 |
710,370,000 |
652,913,520 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
416,266,703,026 |
573,400,328,256 |
600,517,902,999 |
558,960,826,073 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
-3,961,642,998 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-3,961,642,998 |
|
II.Tài sản cố định |
354,722,078,545 |
504,856,768,868 |
546,523,395,372 |
497,781,372,015 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,005,074,323 |
158,328,022,697 |
150,882,694,901 |
157,027,124,219 |
|
- Nguyên giá |
198,140,021,018 |
276,127,233,268 |
267,921,541,460 |
281,657,903,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,134,946,695 |
-117,799,210,571 |
-117,038,846,559 |
-124,630,779,457 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
29,627,883,830 |
67,683,596,749 |
71,488,123,307 |
60,741,030,287 |
|
- Nguyên giá |
36,916,162,942 |
77,762,739,314 |
88,909,528,999 |
88,909,528,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,288,279,112 |
-10,079,142,565 |
-17,421,405,692 |
-28,168,498,712 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
171,300,263,676 |
168,373,559,830 |
189,574,950,814 |
181,802,324,113 |
|
- Nguyên giá |
178,221,305,536 |
178,239,480,536 |
203,367,780,536 |
203,349,605,536 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,921,041,860 |
-9,865,920,706 |
-13,792,829,722 |
-21,547,281,423 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
54,788,856,716 |
110,471,589,592 |
134,577,626,350 |
98,210,893,396 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,650,536,979 |
30,832,069,290 |
14,134,908,716 |
14,074,402,415 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,650,536,979 |
30,832,069,290 |
14,134,908,716 |
14,074,402,415 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,894,087,502 |
37,711,490,098 |
39,859,598,911 |
47,105,051,643 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,042,756,950 |
10,000,726,939 |
8,787,980,166 |
5,787,887,571 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,314,796,363 |
2,365,909,366 |
3,455,181,823 |
1,998,007,154 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,182,970,464,287 |
2,414,105,378,369 |
2,299,137,763,160 |
2,236,119,469,603 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,729,248,068,906 |
1,939,420,614,385 |
1,809,743,035,348 |
1,983,761,316,701 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,619,232,702,467 |
1,779,688,241,213 |
1,666,617,696,089 |
1,877,937,882,348 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
299,027,339,180 |
446,748,707,547 |
326,470,283,053 |
527,480,579,023 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,996,792,883 |
2,015,108,210 |
56,637,901,995 |
18,409,058,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,773,083,008 |
33,185,049,815 |
73,928,105,081 |
33,941,881,656 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
192,212 |
1,899,058,000 |
1,250,812,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,980,298,883 |
5,133,670,880 |
4,207,796,323 |
14,215,075,241 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
265,920,841 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
110,015,366,439 |
159,732,373,172 |
143,125,339,259 |
105,823,434,353 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,889,134,943 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
91,232,337,913 |
154,255,748,891 |
139,493,105,392 |
105,823,434,353 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
453,722,395,381 |
474,684,763,984 |
489,394,727,812 |
252,358,152,902 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
453,722,395,381 |
474,684,763,984 |
489,394,727,812 |
252,358,152,902 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
328,000,000,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
139,000,000,000 |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
95,000,000 |
125,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-95,000,000 |
-125,000,000 |
-163,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-645,139,605 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,446,176,614 |
1,351,176,614 |
1,321,176,614 |
1,446,176,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-14,078,641,628 |
-12,147,128,630 |
2,592,835,198 |
-236,745,739,712 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,182,970,464,287 |
2,414,105,378,369 |
2,299,137,763,160 |
2,236,119,469,603 |
|