TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,619,447,806 |
40,012,598,778 |
28,605,246,473 |
63,460,229,691 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,970,844,898 |
7,797,218,177 |
787,120,837 |
1,354,852,472 |
|
1. Tiền |
25,970,844,898 |
2,297,218,177 |
787,120,837 |
352,304,527 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,500,000,000 |
|
1,002,547,945 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,656,789,178 |
8,813,513,996 |
2,660,975,663 |
22,443,043,772 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,167,136,378 |
1,793,911,376 |
3,278,526,131 |
3,085,952,333 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
312,000,000 |
235,750,000 |
241,063,636 |
172,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,000,000 |
7,616,199,820 |
2,079,499 |
20,045,285,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-832,347,200 |
-832,347,200 |
-860,693,603 |
-860,693,603 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,932,248,383 |
21,943,318,638 |
25,009,946,500 |
36,174,221,419 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,932,248,383 |
21,943,318,638 |
25,009,946,500 |
36,174,221,419 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,059,565,347 |
1,458,547,967 |
147,203,473 |
3,488,112,028 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
71,562,500 |
78,982,500 |
27,562,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,343,066 |
927,164,190 |
55,722,684 |
263,452,554 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
976,222,281 |
459,821,277 |
12,498,289 |
3,197,096,974 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,997,832,067 |
35,163,260,044 |
32,241,416,510 |
28,061,148,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,085,711,608 |
28,209,560,505 |
25,725,453,075 |
21,942,650,608 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,085,711,608 |
28,209,560,505 |
25,725,453,075 |
21,942,650,608 |
|
- Nguyên giá |
61,885,375,272 |
63,681,317,772 |
64,406,893,637 |
64,406,893,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,799,663,664 |
-35,471,757,267 |
-38,681,440,562 |
-42,464,243,029 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,247,317,079 |
4,991,291,379 |
4,735,265,679 |
4,479,239,979 |
|
- Nguyên giá |
7,680,770,977 |
7,680,770,977 |
7,680,770,977 |
7,680,770,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,433,453,898 |
-2,689,479,598 |
-2,945,505,298 |
-3,201,530,998 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
83,420,909 |
83,420,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
83,420,909 |
83,420,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,664,803,380 |
1,952,408,160 |
1,697,276,847 |
1,555,837,111 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,664,803,380 |
1,952,408,160 |
1,697,276,847 |
1,555,837,111 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
104,617,279,873 |
75,175,858,822 |
60,846,662,983 |
91,521,378,298 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,475,761,904 |
38,105,548,700 |
23,496,804,039 |
37,986,897,387 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,307,152,802 |
23,556,414,870 |
9,853,049,679 |
37,162,980,067 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,186,936,176 |
5,259,242,989 |
6,525,777,237 |
6,762,397,425 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,389,217,600 |
8,101,600,000 |
17,778,520 |
19,993,550,140 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,948,927 |
195,952,670 |
38,472,065 |
3,764,067 |
|
4. Phải trả người lao động |
903,947,000 |
4,189,749,600 |
1,318,210,100 |
3,151,052,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,179,510 |
674,063,305 |
134,114 |
823,280,252 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
908,097,620 |
874,914,869 |
968,747,655 |
843,066,416 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,110,116,539 |
264,476,155 |
293,258,271 |
282,506,323 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,430,591,643 |
3,627,107,495 |
246,028,930 |
5,079,819,957 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
310,117,787 |
369,307,787 |
444,642,787 |
223,542,787 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,168,609,102 |
14,549,133,830 |
13,643,754,360 |
823,917,320 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
917,392,080 |
901,877,700 |
823,917,320 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,168,609,102 |
13,631,741,750 |
12,741,876,660 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,141,517,969 |
37,070,310,122 |
37,349,858,944 |
53,534,480,911 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,141,517,969 |
37,070,310,122 |
37,349,858,944 |
53,534,480,911 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,723,048,037 |
7,723,048,037 |
7,723,048,037 |
7,723,048,037 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,458,587,415 |
1,744,229,233 |
2,104,159,233 |
2,414,159,233 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,959,882,517 |
3,603,032,852 |
3,522,651,674 |
19,397,273,641 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,953,241,818 |
3,596,392,153 |
3,099,363,822 |
18,883,621,967 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,640,699 |
6,640,699 |
423,287,852 |
513,651,674 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
104,617,279,873 |
75,175,858,822 |
60,846,662,983 |
91,521,378,298 |
|