MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dệt Kim Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 66,619,447,806 40,012,598,778 28,605,246,473 63,460,229,691
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,970,844,898 7,797,218,177 787,120,837 1,354,852,472
1. Tiền 25,970,844,898 2,297,218,177 787,120,837 352,304,527
2. Các khoản tương đương tiền 5,500,000,000 1,002,547,945
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,656,789,178 8,813,513,996 2,660,975,663 22,443,043,772
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,167,136,378 1,793,911,376 3,278,526,131 3,085,952,333
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 312,000,000 235,750,000 241,063,636 172,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,000,000 7,616,199,820 2,079,499 20,045,285,042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -832,347,200 -832,347,200 -860,693,603 -860,693,603
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,932,248,383 21,943,318,638 25,009,946,500 36,174,221,419
1. Hàng tồn kho 17,932,248,383 21,943,318,638 25,009,946,500 36,174,221,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,059,565,347 1,458,547,967 147,203,473 3,488,112,028
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71,562,500 78,982,500 27,562,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 83,343,066 927,164,190 55,722,684 263,452,554
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 976,222,281 459,821,277 12,498,289 3,197,096,974
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,997,832,067 35,163,260,044 32,241,416,510 28,061,148,607
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,085,711,608 28,209,560,505 25,725,453,075 21,942,650,608
1. Tài sản cố định hữu hình 30,085,711,608 28,209,560,505 25,725,453,075 21,942,650,608
- Nguyên giá 61,885,375,272 63,681,317,772 64,406,893,637 64,406,893,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,799,663,664 -35,471,757,267 -38,681,440,562 -42,464,243,029
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 5,247,317,079 4,991,291,379 4,735,265,679 4,479,239,979
- Nguyên giá 7,680,770,977 7,680,770,977 7,680,770,977 7,680,770,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,433,453,898 -2,689,479,598 -2,945,505,298 -3,201,530,998
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83,420,909 83,420,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,420,909 83,420,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,664,803,380 1,952,408,160 1,697,276,847 1,555,837,111
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,664,803,380 1,952,408,160 1,697,276,847 1,555,837,111
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 104,617,279,873 75,175,858,822 60,846,662,983 91,521,378,298
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,475,761,904 38,105,548,700 23,496,804,039 37,986,897,387
I. Nợ ngắn hạn 52,307,152,802 23,556,414,870 9,853,049,679 37,162,980,067
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,186,936,176 5,259,242,989 6,525,777,237 6,762,397,425
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,389,217,600 8,101,600,000 17,778,520 19,993,550,140
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,948,927 195,952,670 38,472,065 3,764,067
4. Phải trả người lao động 903,947,000 4,189,749,600 1,318,210,100 3,151,052,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,179,510 674,063,305 134,114 823,280,252
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 908,097,620 874,914,869 968,747,655 843,066,416
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,110,116,539 264,476,155 293,258,271 282,506,323
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,430,591,643 3,627,107,495 246,028,930 5,079,819,957
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 310,117,787 369,307,787 444,642,787 223,542,787
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,168,609,102 14,549,133,830 13,643,754,360 823,917,320
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 917,392,080 901,877,700 823,917,320
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,168,609,102 13,631,741,750 12,741,876,660
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,141,517,969 37,070,310,122 37,349,858,944 53,534,480,911
I. Vốn chủ sở hữu 36,141,517,969 37,070,310,122 37,349,858,944 53,534,480,911
1. Vốn góp của chủ sở hữu 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,723,048,037 7,723,048,037 7,723,048,037 7,723,048,037
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,458,587,415 1,744,229,233 2,104,159,233 2,414,159,233
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,959,882,517 3,603,032,852 3,522,651,674 19,397,273,641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,953,241,818 3,596,392,153 3,099,363,822 18,883,621,967
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,640,699 6,640,699 423,287,852 513,651,674
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 104,617,279,873 75,175,858,822 60,846,662,983 91,521,378,298
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.