1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,014,280,253 |
145,454,546 |
451,777,266 |
530,449,487 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,591,501,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-2,577,220,747 |
145,454,546 |
451,777,266 |
530,449,487 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
983,456,503 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,560,677,250 |
145,454,546 |
451,777,266 |
530,449,487 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
658,534 |
25,970 |
74,621 |
43,656 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,503,644,984 |
6,267,713 |
5,695,107 |
4,983,218 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,503,572,885 |
6,267,713 |
5,695,107 |
4,983,218 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
89,431,740,582 |
13,303,019,814 |
13,570,412,788 |
13,487,284,440 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-104,495,404,282 |
-13,163,807,011 |
-13,124,256,008 |
-12,961,774,515 |
|
12. Thu nhập khác |
716,787,624 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
142,600,567 |
6,083,047 |
62,384,642 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
574,187,057 |
-6,083,047 |
-62,384,642 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-103,921,217,225 |
-13,169,890,058 |
-13,186,640,650 |
-12,961,774,515 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-103,921,217,225 |
-13,169,890,058 |
-13,186,640,650 |
-12,961,774,515 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-103,783,216,585 |
-13,090,808,322 |
-13,110,888,930 |
-12,927,071,520 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-138,000,640 |
-79,081,736 |
-75,751,720 |
-34,702,995 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|