1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,886,393,181 |
4,014,280,253 |
145,454,546 |
451,777,266 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,591,501,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,886,393,181 |
-2,577,220,747 |
145,454,546 |
451,777,266 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,366,962,500 |
983,456,503 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,519,430,681 |
-3,560,677,250 |
145,454,546 |
451,777,266 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,966,031 |
658,534 |
25,970 |
74,621 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,945,305 |
11,503,644,984 |
6,267,713 |
5,695,107 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,945,305 |
11,503,572,885 |
6,267,713 |
5,695,107 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,919,906,324 |
89,431,740,582 |
13,303,019,814 |
13,570,412,788 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,352,454,917 |
-104,495,404,282 |
-13,163,807,011 |
-13,124,256,008 |
|
12. Thu nhập khác |
|
716,787,624 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,785,746 |
142,600,567 |
6,083,047 |
62,384,642 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,785,746 |
574,187,057 |
-6,083,047 |
-62,384,642 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,355,240,663 |
-103,921,217,225 |
-13,169,890,058 |
-13,186,640,650 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,355,240,663 |
-103,921,217,225 |
-13,169,890,058 |
-13,186,640,650 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,343,422,162 |
-103,783,216,585 |
-13,090,808,322 |
-13,110,888,930 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-11,818,501 |
-138,000,640 |
-79,081,736 |
-75,751,720 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|