1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,061,474,122 |
301,255,244,559 |
57,011,809,280 |
46,362,837,406 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
108,471,175 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,061,474,122 |
301,255,244,559 |
57,011,809,280 |
46,254,366,231 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
115,420,925,996 |
213,849,769,527 |
56,065,106,303 |
49,583,121,291 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,640,548,126 |
87,405,475,032 |
946,702,977 |
-3,328,755,060 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,030,897 |
470,811,059 |
493,888,286 |
16,331,841 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,015,996,690 |
2,757,295,714 |
3,155,230,014 |
3,390,999,887 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,015,996,690 |
2,698,181,831 |
2,573,646,838 |
1,540,531,811 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,449,192,186 |
1,053,364,451 |
451,779,683 |
1,501,513,265 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,980,872,324 |
9,199,724,714 |
14,948,435,053 |
14,967,116,966 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,200,517,823 |
74,865,901,212 |
-17,114,853,487 |
-23,172,053,337 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,110,162,571 |
24,114,717,577 |
27,275,031 |
|
13. Chi phí khác |
5,040,000 |
16,558,259,090 |
240,858,333 |
574,018,814 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,040,000 |
-13,448,096,519 |
23,873,859,244 |
-546,743,783 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,195,477,823 |
61,417,804,693 |
6,759,005,757 |
-23,718,797,120 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,775,794,770 |
152,692,474 |
3,654,092,725 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,419,683,053 |
61,265,112,219 |
3,104,913,032 |
-23,718,797,120 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,419,683,053 |
48,562,972,910 |
3,116,402,435 |
-23,683,100,487 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
12,702,139,309 |
-11,489,403 |
-35,696,633 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|