TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,995,409,400 |
57,476,751,581 |
57,624,335,308 |
57,647,205,815 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
428,319,087 |
794,122,693 |
942,264,903 |
955,956,276 |
|
1. Tiền |
428,319,087 |
794,122,693 |
942,264,903 |
955,956,276 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,876,778,615 |
53,990,576,656 |
53,988,181,148 |
53,994,381,789 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,634,561,492 |
78,742,359,833 |
78,752,253,025 |
78,761,008,596 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,176,224,449 |
2,157,224,449 |
2,176,224,449 |
2,176,224,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,749,841,697 |
52,774,841,397 |
52,743,552,697 |
52,740,997,767 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-80,366,491,023 |
-80,366,491,023 |
-80,366,491,023 |
-80,366,491,023 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
682,642,000 |
682,642,000 |
682,642,000 |
682,642,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,667,311,698 |
2,669,052,232 |
2,670,889,257 |
2,673,867,750 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,665,442,181 |
2,667,182,715 |
2,669,019,740 |
2,671,998,233 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,869,517 |
1,869,517 |
1,869,517 |
1,869,517 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
300,463,654,675 |
288,383,346,755 |
275,582,645,294 |
262,891,334,816 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,907,482,133 |
54,285,083,020 |
53,045,307,233 |
88,200,998,037 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,066,618,498 |
46,444,219,385 |
45,204,443,598 |
80,360,134,402 |
|
- Nguyên giá |
76,491,476,768 |
76,818,679,768 |
76,491,476,768 |
112,963,333,749 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,424,858,270 |
-30,374,460,383 |
-31,287,033,170 |
-32,603,199,347 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Nguyên giá |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,400,170,708 |
41,400,170,708 |
41,456,170,708 |
5,096,813,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
466,591,000 |
466,591,000 |
522,591,000 |
635,091,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,933,579,708 |
40,933,579,708 |
40,933,579,708 |
4,461,722,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
176,156,001,834 |
164,698,093,027 |
153,081,167,353 |
141,593,523,052 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,565,743,197 |
10,398,079,297 |
10,071,398,530 |
9,873,999,136 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
165,590,258,637 |
154,300,013,730 |
143,009,768,823 |
131,719,523,916 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
357,459,064,075 |
345,860,098,336 |
333,206,980,602 |
320,538,540,631 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
166,820,976,551 |
169,519,862,468 |
171,935,261,497 |
174,040,860,517 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,810,976,551 |
168,509,862,468 |
156,881,741,449 |
159,127,340,469 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,281,820,442 |
17,303,697,969 |
17,012,055,174 |
16,765,276,997 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,541,234,139 |
5,540,454,171 |
5,601,870,295 |
5,610,412,260 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
100,246,932 |
195,723,882 |
324,136,988 |
102,306,816 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,643,857,211 |
4,650,767,436 |
4,710,910,968 |
4,880,166,037 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,531,580,994 |
40,205,604,577 |
42,909,339,534 |
45,442,596,269 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,736,277,163 |
14,637,654,763 |
347,468,820 |
350,622,420 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
85,798,754,670 |
85,798,754,670 |
85,798,754,670 |
85,798,754,670 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,010,000,000 |
1,010,000,000 |
15,053,520,048 |
14,913,520,048 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,010,000,000 |
1,010,000,000 |
15,053,520,048 |
14,913,520,048 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,638,087,524 |
176,340,235,868 |
161,271,719,105 |
146,497,680,114 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
190,638,087,524 |
176,340,235,868 |
161,271,719,105 |
146,497,680,114 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-342,146,645,988 |
-356,383,348,098 |
-371,393,139,013 |
-386,027,575,046 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-328,060,083,460 |
-328,060,083,460 |
-328,060,083,460 |
-328,060,083,460 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,086,562,528 |
-28,323,264,638 |
-43,333,055,553 |
-57,967,491,586 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,267,838,545 |
1,206,688,999 |
1,147,963,151 |
1,008,360,193 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
357,459,064,075 |
345,860,098,336 |
333,206,980,602 |
320,538,540,631 |
|