TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
192,946,169,304 |
188,168,655,716 |
188,326,201,352 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
311,809,923 |
87,675,733 |
570,988,033 |
|
1. Tiền |
|
311,809,923 |
87,675,733 |
570,988,033 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
534,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
534,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
185,810,009,715 |
183,948,387,359 |
183,733,603,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
134,598,402,860 |
133,320,797,301 |
133,281,571,004 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,906,543,696 |
2,361,061,196 |
2,322,661,196 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
52,045,735,607 |
52,127,081,310 |
52,272,978,236 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,740,672,448 |
-3,860,552,448 |
-4,143,607,142 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,952,456,503 |
1,006,456,503 |
1,006,456,503 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,745,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-793,349,878 |
-793,349,878 |
-793,349,878 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,337,893,163 |
3,126,136,121 |
3,015,153,522 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,337,893,163 |
3,126,136,121 |
3,015,153,522 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
543,888,697,236 |
531,932,261,292 |
520,603,294,869 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
73,919,234,988 |
72,959,887,779 |
72,000,540,570 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
66,078,371,353 |
65,119,024,144 |
64,159,676,935 |
|
- Nguyên giá |
|
76,425,940,404 |
76,425,940,404 |
76,425,940,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,347,569,051 |
-11,306,916,260 |
-12,266,263,469 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Nguyên giá |
|
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
40,459,580,512 |
40,459,580,512 |
40,517,477,163 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
40,459,580,512 |
40,459,580,512 |
40,517,477,163 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
28,000,000,000 |
|
28,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
28,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
401,509,881,736 |
390,512,793,001 |
380,085,277,136 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,114,724,959 |
10,407,881,131 |
11,270,610,173 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
391,395,156,777 |
380,104,911,870 |
368,814,666,963 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
736,834,866,540 |
720,100,917,008 |
708,929,496,221 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
221,441,461,564 |
220,094,103,653 |
220,400,082,063 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
192,373,101,564 |
219,802,273,653 |
220,134,782,063 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
19,321,966,909 |
17,067,766,553 |
16,970,499,344 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,986,889,625 |
3,649,330,128 |
3,705,252,418 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
80,876,956 |
78,043,954 |
72,364,777 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,559,243,452 |
2,861,932,413 |
3,164,767,391 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
27,260,003,954 |
27,316,538,280 |
27,366,512,808 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
137,986,915,668 |
168,651,457,325 |
168,678,180,325 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
29,068,360,000 |
291,830,000 |
265,300,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
29,068,360,000 |
291,830,000 |
265,300,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
515,393,404,976 |
500,006,813,355 |
488,529,414,158 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
515,393,404,976 |
500,006,813,355 |
488,529,414,158 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-28,683,274,671 |
-44,056,462,740 |
-45,403,101,570 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-27,357,273,386 |
-38,822,854,082 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-16,699,189,354 |
-6,580,247,488 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
12,559,784,680 |
12,546,381,128 |
2,415,620,761 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
736,834,866,540 |
720,100,917,008 |
708,929,496,221 |
|