MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,104,607,357 194,374,993,520 192,946,169,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,172,909,356 1,829,206,764 311,809,923
1. Tiền 1,172,909,356 1,829,206,764 311,809,923
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 534,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 534,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 191,194,002,216 161,344,030,390 185,810,009,715
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,449,009,019 132,501,628,988 134,598,402,860
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,447,374,449 2,514,371,302 2,906,543,696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,847,268,971 51,735,110,791 52,045,735,607
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,549,650,223 -25,407,080,691 -3,740,672,448
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,493,105,786 13,271,154,462 2,952,456,503
1. Hàng tồn kho 21,493,105,786 13,271,154,462 3,745,806,381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -793,349,878
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,244,589,999 16,430,601,904 3,337,893,163
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 188,719,456 188,719,456
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,055,870,543 16,241,882,448 3,337,893,163
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 578,614,908,210 568,104,463,908 543,888,697,236
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,770,755,777 75,844,764,906 73,919,234,988
1. Tài sản cố định hữu hình 69,622,755,777 68,696,764,906 66,078,371,353
- Nguyên giá 77,080,604,039 77,118,804,039 76,425,940,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,457,848,262 -8,422,039,133 -10,347,569,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,148,000,000 7,148,000,000 7,840,863,635
- Nguyên giá 7,148,000,000 7,148,000,000 7,840,863,635
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,279,025,370 39,819,029,342 40,459,580,512
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,279,025,370 39,819,029,342 40,459,580,512
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 434,565,127,063 424,440,669,660 401,509,881,736
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,299,235,565 10,465,023,069 10,114,724,959
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 425,265,891,498 413,975,646,591 391,395,156,777
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 808,719,515,567 762,479,457,428 736,834,866,540
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 232,161,570,174 226,050,755,746 221,441,461,564
I. Nợ ngắn hạn 182,472,471,424 176,361,656,996 192,373,101,564
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,649,634,724 12,387,134,175 19,321,966,909
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,249,340,238 4,140,969,921 4,986,889,625
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,443,459,189 8,344,392,748 80,876,956
4. Phải trả người lao động 1,718,802,749 2,259,817,317 2,559,243,452
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,334,000 8,334,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,297,175,525 20,382,089,765 27,260,003,954
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 139,928,519,999 128,661,714,070 137,986,915,668
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 177,205,000 177,205,000 177,205,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,689,098,750 49,689,098,750 29,068,360,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 49,689,098,750 49,689,098,750 29,068,360,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 576,557,945,393 536,428,701,682 515,393,404,976
I. Vốn chủ sở hữu 576,557,945,393 536,428,701,682 515,393,404,976
1. Vốn góp của chủ sở hữu 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 515,999,990,000 515,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,516,904,967 15,516,904,967 15,516,904,967
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,438,531,771 -7,667,265,392 -28,683,274,671
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,602,518,655 12,579,072,107 12,559,784,680
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 808,719,515,567 762,479,457,428 736,834,866,540
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.