TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
230,104,607,357 |
194,374,993,520 |
|
192,946,169,304 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,172,909,356 |
1,829,206,764 |
|
311,809,923 |
|
1. Tiền |
1,172,909,356 |
1,829,206,764 |
|
311,809,923 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,500,000,000 |
|
534,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,500,000,000 |
|
534,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
191,194,002,216 |
161,344,030,390 |
|
185,810,009,715 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,449,009,019 |
132,501,628,988 |
|
134,598,402,860 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,447,374,449 |
2,514,371,302 |
|
2,906,543,696 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,847,268,971 |
51,735,110,791 |
|
52,045,735,607 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,549,650,223 |
-25,407,080,691 |
|
-3,740,672,448 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,493,105,786 |
13,271,154,462 |
|
2,952,456,503 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,493,105,786 |
13,271,154,462 |
|
3,745,806,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-793,349,878 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,244,589,999 |
16,430,601,904 |
|
3,337,893,163 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
188,719,456 |
188,719,456 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,055,870,543 |
16,241,882,448 |
|
3,337,893,163 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
578,614,908,210 |
568,104,463,908 |
|
543,888,697,236 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,770,755,777 |
75,844,764,906 |
|
73,919,234,988 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,622,755,777 |
68,696,764,906 |
|
66,078,371,353 |
|
- Nguyên giá |
77,080,604,039 |
77,118,804,039 |
|
76,425,940,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,457,848,262 |
-8,422,039,133 |
|
-10,347,569,051 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,148,000,000 |
7,148,000,000 |
|
7,840,863,635 |
|
- Nguyên giá |
7,148,000,000 |
7,148,000,000 |
|
7,840,863,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,279,025,370 |
39,819,029,342 |
|
40,459,580,512 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,279,025,370 |
39,819,029,342 |
|
40,459,580,512 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
28,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
28,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
434,565,127,063 |
424,440,669,660 |
|
401,509,881,736 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,299,235,565 |
10,465,023,069 |
|
10,114,724,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
425,265,891,498 |
413,975,646,591 |
|
391,395,156,777 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
808,719,515,567 |
762,479,457,428 |
|
736,834,866,540 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
232,161,570,174 |
226,050,755,746 |
|
221,441,461,564 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
182,472,471,424 |
176,361,656,996 |
|
192,373,101,564 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,649,634,724 |
12,387,134,175 |
|
19,321,966,909 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,249,340,238 |
4,140,969,921 |
|
4,986,889,625 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,443,459,189 |
8,344,392,748 |
|
80,876,956 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,718,802,749 |
2,259,817,317 |
|
2,559,243,452 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,334,000 |
8,334,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,297,175,525 |
20,382,089,765 |
|
27,260,003,954 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
139,928,519,999 |
128,661,714,070 |
|
137,986,915,668 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
177,205,000 |
177,205,000 |
|
177,205,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,689,098,750 |
49,689,098,750 |
|
29,068,360,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,689,098,750 |
49,689,098,750 |
|
29,068,360,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
576,557,945,393 |
536,428,701,682 |
|
515,393,404,976 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
576,557,945,393 |
536,428,701,682 |
|
515,393,404,976 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,999,990,000 |
|
|
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
|
15,516,904,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,438,531,771 |
-7,667,265,392 |
|
-28,683,274,671 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,602,518,655 |
12,579,072,107 |
|
12,559,784,680 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
808,719,515,567 |
762,479,457,428 |
|
736,834,866,540 |
|