MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 333,303,862,018 253,435,384,410 258,392,988,129 230,104,607,357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,612,073,412 19,505,853,362 13,035,030,249 1,172,909,356
1. Tiền 7,612,073,412 19,505,853,362 13,035,030,249 1,172,909,356
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 169,789,246,865 181,725,672,877 188,303,292,795 191,194,002,216
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142,133,913,766 130,075,379,946 135,832,378,921 140,449,009,019
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,295,484,627 1,850,871,930 2,130,828,249 2,447,374,449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,450,340,872 52,889,913,401 53,571,135,848 51,847,268,971
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,090,492,400 -3,090,492,400 -3,231,050,223 -3,549,650,223
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 142,043,101,903 36,142,219,015 40,936,351,453 21,493,105,786
1. Hàng tồn kho 142,043,101,903 36,142,219,015 40,936,351,453 21,493,105,786
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,859,439,838 16,061,639,156 16,118,313,632 16,244,589,999
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 215,970,893 197,737,634 188,719,456 188,719,456
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,643,468,945 15,861,751,927 15,929,594,176 16,055,870,543
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,149,595
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 457,327,155,374 579,254,065,241 590,190,135,289 578,614,908,210
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,097,932,533 83,083,452,593 77,760,927,656 76,770,755,777
1. Tài sản cố định hữu hình 80,949,932,533 75,935,452,593 70,612,927,656 69,622,755,777
- Nguyên giá 86,667,665,047 81,833,328,685 77,152,724,039 77,080,604,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,717,732,514 -5,897,876,092 -6,539,796,383 -7,457,848,262
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,148,000,000 7,148,000,000 7,148,000,000 7,148,000,000
- Nguyên giá 7,148,000,000 7,148,000,000 7,148,000,000 7,148,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,432,766,240 38,314,947,181 38,314,947,181 39,279,025,370
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,432,766,240 38,314,947,181 38,314,947,181 39,279,025,370
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,000,000,000 28,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,796,456,601 457,855,665,467 446,114,260,452 434,565,127,063
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,796,456,601 10,009,296,656 9,558,124,047 9,299,235,565
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 447,846,368,811 436,556,136,405 425,265,891,498
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 790,631,017,392 832,689,449,651 848,583,123,418 808,719,515,567
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 259,126,801,586 237,795,183,450 250,763,752,831 232,161,570,174
I. Nợ ngắn hạn 204,661,377,286 185,876,834,150 200,123,464,002 182,472,471,424
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,679,374,461 13,068,109,921 16,082,824,775 11,649,634,724
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,754,618,663 2,765,570,980 6,466,094,647 3,249,340,238
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,608,004,579 7,865,106,867 11,736,308,053 9,443,459,189
4. Phải trả người lao động 626,704,008 1,056,383,573 1,718,802,749
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,334,000 8,334,000 8,334,000 8,334,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 236,670,425 286,231,619 16,471,900,140 16,297,175,525
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 185,197,170,158 161,079,571,755 148,124,413,814 139,928,519,999
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 177,205,000 177,205,000 177,205,000 177,205,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,465,424,300 51,918,349,300 50,640,288,829 49,689,098,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 54,465,424,300 51,918,349,300 50,640,288,829 49,689,098,750
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 531,504,215,806 594,894,266,201 597,819,370,587 576,557,945,393
I. Vốn chủ sở hữu 531,504,215,806 594,894,266,201 597,819,370,587 576,557,945,393
1. Vốn góp của chủ sở hữu 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,367,642,786 5,367,642,786 5,367,642,786 15,516,904,967
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,136,583,020 60,872,251,930 63,813,522,513 32,438,531,771
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 716,899,967 60,697,120,078
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,419,683,053 3,116,402,435
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 12,638,215,288
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,654,381,485 12,602,518,655
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 790,631,017,392 832,689,449,651 848,583,123,418 808,719,515,567
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.