TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
333,303,862,018 |
253,435,384,410 |
258,392,988,129 |
230,104,607,357 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,612,073,412 |
19,505,853,362 |
13,035,030,249 |
1,172,909,356 |
|
1. Tiền |
7,612,073,412 |
19,505,853,362 |
13,035,030,249 |
1,172,909,356 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
169,789,246,865 |
181,725,672,877 |
188,303,292,795 |
191,194,002,216 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,133,913,766 |
130,075,379,946 |
135,832,378,921 |
140,449,009,019 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,295,484,627 |
1,850,871,930 |
2,130,828,249 |
2,447,374,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,450,340,872 |
52,889,913,401 |
53,571,135,848 |
51,847,268,971 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,090,492,400 |
-3,090,492,400 |
-3,231,050,223 |
-3,549,650,223 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
142,043,101,903 |
36,142,219,015 |
40,936,351,453 |
21,493,105,786 |
|
1. Hàng tồn kho |
142,043,101,903 |
36,142,219,015 |
40,936,351,453 |
21,493,105,786 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,859,439,838 |
16,061,639,156 |
16,118,313,632 |
16,244,589,999 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
215,970,893 |
197,737,634 |
188,719,456 |
188,719,456 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,643,468,945 |
15,861,751,927 |
15,929,594,176 |
16,055,870,543 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,149,595 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
457,327,155,374 |
579,254,065,241 |
590,190,135,289 |
578,614,908,210 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
300,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
300,000,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,097,932,533 |
83,083,452,593 |
77,760,927,656 |
76,770,755,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,949,932,533 |
75,935,452,593 |
70,612,927,656 |
69,622,755,777 |
|
- Nguyên giá |
86,667,665,047 |
81,833,328,685 |
77,152,724,039 |
77,080,604,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,717,732,514 |
-5,897,876,092 |
-6,539,796,383 |
-7,457,848,262 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,148,000,000 |
7,148,000,000 |
7,148,000,000 |
7,148,000,000 |
|
- Nguyên giá |
7,148,000,000 |
7,148,000,000 |
7,148,000,000 |
7,148,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,432,766,240 |
38,314,947,181 |
38,314,947,181 |
39,279,025,370 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,432,766,240 |
38,314,947,181 |
38,314,947,181 |
39,279,025,370 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,000,000,000 |
|
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,796,456,601 |
457,855,665,467 |
446,114,260,452 |
434,565,127,063 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,796,456,601 |
10,009,296,656 |
9,558,124,047 |
9,299,235,565 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
447,846,368,811 |
436,556,136,405 |
425,265,891,498 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
790,631,017,392 |
832,689,449,651 |
848,583,123,418 |
808,719,515,567 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
259,126,801,586 |
237,795,183,450 |
250,763,752,831 |
232,161,570,174 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
204,661,377,286 |
185,876,834,150 |
200,123,464,002 |
182,472,471,424 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,679,374,461 |
13,068,109,921 |
16,082,824,775 |
11,649,634,724 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,754,618,663 |
2,765,570,980 |
6,466,094,647 |
3,249,340,238 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,608,004,579 |
7,865,106,867 |
11,736,308,053 |
9,443,459,189 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
626,704,008 |
1,056,383,573 |
1,718,802,749 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,334,000 |
8,334,000 |
8,334,000 |
8,334,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
236,670,425 |
286,231,619 |
16,471,900,140 |
16,297,175,525 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
185,197,170,158 |
161,079,571,755 |
148,124,413,814 |
139,928,519,999 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,465,424,300 |
51,918,349,300 |
50,640,288,829 |
49,689,098,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
54,465,424,300 |
51,918,349,300 |
50,640,288,829 |
49,689,098,750 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
531,504,215,806 |
594,894,266,201 |
597,819,370,587 |
576,557,945,393 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
531,504,215,806 |
594,894,266,201 |
597,819,370,587 |
576,557,945,393 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,367,642,786 |
5,367,642,786 |
5,367,642,786 |
15,516,904,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,136,583,020 |
60,872,251,930 |
63,813,522,513 |
32,438,531,771 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
716,899,967 |
|
60,697,120,078 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,419,683,053 |
|
3,116,402,435 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
12,638,215,288 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
12,654,381,485 |
|
12,602,518,655 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
790,631,017,392 |
832,689,449,651 |
848,583,123,418 |
808,719,515,567 |
|