1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,058,879,975,166 |
1,149,101,867,256 |
1,282,247,944,605 |
2,183,400,395,734 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,112,809,680 |
1,636,228,951 |
187,841,822 |
4,014,222,651 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,056,767,165,486 |
1,147,465,638,305 |
1,282,060,102,783 |
2,179,386,173,083 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
982,795,855,247 |
1,062,532,927,697 |
1,178,624,871,090 |
2,026,905,966,291 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,971,310,239 |
84,932,710,608 |
103,435,231,693 |
152,480,206,792 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,351,727,525 |
7,318,814,146 |
6,658,925,882 |
15,643,344,906 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,996,799,996 |
8,998,059,455 |
7,073,632,086 |
11,369,365,390 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,256,792,366 |
7,526,398,609 |
5,924,224,995 |
7,080,103,509 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
810,923,830 |
1,809,702,038 |
1,554,611,574 |
1,405,182,207 |
|
9. Chi phí bán hàng |
31,094,965,701 |
44,038,266,382 |
53,271,747,635 |
93,562,838,456 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,873,809,866 |
28,332,179,191 |
15,767,552,041 |
21,117,522,650 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,168,386,031 |
12,692,721,764 |
35,535,837,387 |
43,479,007,409 |
|
12. Thu nhập khác |
616,958,042 |
212,428,541 |
86,351,502 |
647,472,723 |
|
13. Chi phí khác |
3,067,057,855 |
216,008,780 |
394,182,819 |
2,019,625,170 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,450,099,813 |
-3,580,239 |
-307,831,317 |
-1,372,152,447 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,718,286,218 |
12,689,141,525 |
35,228,006,070 |
42,106,854,962 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,759,257,276 |
1,470,216,506 |
5,728,831,951 |
8,116,776,600 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,959,028,942 |
11,218,925,019 |
29,499,174,119 |
33,990,078,362 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,984,824,941 |
8,699,050,705 |
23,328,259,588 |
25,037,719,354 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,974,204,001 |
2,519,874,314 |
6,170,914,531 |
8,952,359,008 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|