MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần An Tiến Industries (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,229,418,968,544 1,611,716,337,134 1,709,754,640,127 2,156,813,697,659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 199,438,033,422 87,503,980,645 101,218,412,723 180,838,040,022
1. Tiền 199,438,033,422 87,503,980,645 101,218,412,723 83,638,040,022
2. Các khoản tương đương tiền 97,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,656,000,000 9,656,000,000 9,656,000,000 34,656,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,656,000,000 9,656,000,000 9,656,000,000 34,656,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 755,023,853,208 1,078,718,126,866 1,198,175,162,782 1,528,844,433,154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 514,707,535,685 658,362,077,775 721,445,060,570 934,290,712,627
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 214,937,902,588 288,199,095,213 311,964,380,725 506,043,337,863
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,271,600,000 109,710,650,000 68,350,000,000 60,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,217,589,115 34,312,750,358 107,241,921,267 39,337,393,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,110,774,180 -11,866,446,480 -10,826,199,780 -10,827,010,680
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 175,039,022,105 333,133,659,447 327,892,271,938 324,377,871,437
1. Hàng tồn kho 175,039,022,105 333,133,659,447 327,892,271,938 324,377,871,437
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 90,262,059,809 102,704,570,176 72,812,792,684 88,097,353,046
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,667,711,302 4,741,024,300 5,954,686,503 5,364,187,322
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,594,348,507 97,963,545,876 66,858,106,181 82,733,165,724
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 497,155,910,843 498,759,867,426 507,757,654,034 450,052,329,249
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,399,498,761 62,653,529,826 83,221,279,221 38,347,341,766
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,257,590,594 31,514,228,729 52,059,052,174 37,184,952,149
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,141,908,167 1,139,301,097 1,162,227,047 1,162,389,617
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 352,643,850,552 342,111,548,945 330,570,235,551 322,234,647,001
1. Tài sản cố định hữu hình 339,337,846,304 328,921,353,556 317,495,849,021 309,275,863,685
- Nguyên giá 539,510,655,211 541,028,247,047 522,093,185,467 525,170,144,558
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,172,808,907 -212,106,893,491 -204,597,336,446 -215,894,280,873
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,306,004,248 13,190,195,389 13,074,386,530 12,958,783,316
- Nguyên giá 16,756,274,836 16,756,274,836 16,756,274,836 16,756,274,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,450,270,588 -3,566,079,447 -3,681,888,306 -3,797,491,520
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 329,313,750 606,513,750 691,020,000 691,020,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 329,313,750 606,513,750 691,020,000 691,020,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,595,057,158 67,360,797,135 68,675,519,850 65,396,850,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,595,057,158 37,360,797,135 38,675,519,850 35,396,850,950
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 27,188,190,622 26,027,477,770 24,599,599,412 23,382,469,532
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,188,190,622 26,027,477,770 24,364,886,385 22,983,958,666
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 234,713,027 398,510,866
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,726,574,879,387 2,110,476,204,560 2,217,512,294,161 2,606,866,026,908
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,108,471,923,069 1,482,347,381,267 1,568,058,375,026 2,032,342,563,681
I. Nợ ngắn hạn 993,106,923,069 1,363,274,381,267 1,482,617,375,026 1,943,970,563,681
1. Phải trả người bán ngắn hạn 391,641,145,938 604,439,901,448 629,505,431,651 875,140,567,661
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,464,977,268 62,364,587,710 129,646,971,884 157,492,314,620
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,566,542,832 13,975,237,415 6,942,713,387 6,688,045,381
4. Phải trả người lao động 4,649,960,151 4,880,469,374 5,188,699,660 5,067,319,279
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,133,117 220,009,400 875,925,875
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,249,621,868 4,762,398,194 58,506,643,356 185,714,920,453
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 530,160,120,467 666,940,810,364 648,552,438,368 710,474,601,444
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,327,421,428 5,690,967,362 3,398,550,845 3,392,794,843
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 115,365,000,000 119,073,000,000 85,441,000,000 88,372,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 365,000,000 365,000,000 365,000,000 255,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 115,000,000,000 118,708,000,000 85,076,000,000 88,117,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 618,102,956,318 628,128,823,293 649,453,919,135 574,523,463,227
I. Vốn chủ sở hữu 618,102,956,318 628,128,823,293 649,453,919,135 574,523,463,227
1. Vốn góp của chủ sở hữu 320,275,000,000 368,315,080,000 368,315,080,000 368,315,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 320,275,000,000 368,315,080,000 368,315,080,000 368,315,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 54,103,900,000 6,063,820,000 6,063,820,000 6,063,820,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,639,971,224 -2,330,930,172 -5,536,178,181 -7,236,929,262
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,568,347,223 12,568,347,223 12,568,347,223 12,568,347,223
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,564,926,542 1,564,926,542 1,564,926,542 1,564,926,542
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137,563,515,141 148,686,565,495 169,368,835,882 128,461,143,429
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,365,978,942 59,489,029,296 80,171,299,683 15,262,604,834
- LNST chưa phân phối kỳ này 89,197,536,199 89,197,536,199 89,197,536,199 113,198,538,595
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 93,667,238,636 93,261,014,205 97,109,087,669 64,787,075,295
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,726,574,879,387 2,110,476,204,560 2,217,512,294,161 2,606,866,026,908
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.