TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,229,418,968,544 |
1,611,716,337,134 |
1,709,754,640,127 |
2,156,813,697,659 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
199,438,033,422 |
87,503,980,645 |
101,218,412,723 |
180,838,040,022 |
|
1. Tiền |
199,438,033,422 |
87,503,980,645 |
101,218,412,723 |
83,638,040,022 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
97,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,656,000,000 |
9,656,000,000 |
9,656,000,000 |
34,656,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,656,000,000 |
9,656,000,000 |
9,656,000,000 |
34,656,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
755,023,853,208 |
1,078,718,126,866 |
1,198,175,162,782 |
1,528,844,433,154 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
514,707,535,685 |
658,362,077,775 |
721,445,060,570 |
934,290,712,627 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
214,937,902,588 |
288,199,095,213 |
311,964,380,725 |
506,043,337,863 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,271,600,000 |
109,710,650,000 |
68,350,000,000 |
60,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,217,589,115 |
34,312,750,358 |
107,241,921,267 |
39,337,393,344 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,110,774,180 |
-11,866,446,480 |
-10,826,199,780 |
-10,827,010,680 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
175,039,022,105 |
333,133,659,447 |
327,892,271,938 |
324,377,871,437 |
|
1. Hàng tồn kho |
175,039,022,105 |
333,133,659,447 |
327,892,271,938 |
324,377,871,437 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
90,262,059,809 |
102,704,570,176 |
72,812,792,684 |
88,097,353,046 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,667,711,302 |
4,741,024,300 |
5,954,686,503 |
5,364,187,322 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
84,594,348,507 |
97,963,545,876 |
66,858,106,181 |
82,733,165,724 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
497,155,910,843 |
498,759,867,426 |
507,757,654,034 |
450,052,329,249 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,399,498,761 |
62,653,529,826 |
83,221,279,221 |
38,347,341,766 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
19,257,590,594 |
31,514,228,729 |
52,059,052,174 |
37,184,952,149 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,141,908,167 |
1,139,301,097 |
1,162,227,047 |
1,162,389,617 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
352,643,850,552 |
342,111,548,945 |
330,570,235,551 |
322,234,647,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
339,337,846,304 |
328,921,353,556 |
317,495,849,021 |
309,275,863,685 |
|
- Nguyên giá |
539,510,655,211 |
541,028,247,047 |
522,093,185,467 |
525,170,144,558 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,172,808,907 |
-212,106,893,491 |
-204,597,336,446 |
-215,894,280,873 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,306,004,248 |
13,190,195,389 |
13,074,386,530 |
12,958,783,316 |
|
- Nguyên giá |
16,756,274,836 |
16,756,274,836 |
16,756,274,836 |
16,756,274,836 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,450,270,588 |
-3,566,079,447 |
-3,681,888,306 |
-3,797,491,520 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
329,313,750 |
606,513,750 |
691,020,000 |
691,020,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
329,313,750 |
606,513,750 |
691,020,000 |
691,020,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,595,057,158 |
67,360,797,135 |
68,675,519,850 |
65,396,850,950 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,595,057,158 |
37,360,797,135 |
38,675,519,850 |
35,396,850,950 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,188,190,622 |
26,027,477,770 |
24,599,599,412 |
23,382,469,532 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,188,190,622 |
26,027,477,770 |
24,364,886,385 |
22,983,958,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
234,713,027 |
398,510,866 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,726,574,879,387 |
2,110,476,204,560 |
2,217,512,294,161 |
2,606,866,026,908 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,108,471,923,069 |
1,482,347,381,267 |
1,568,058,375,026 |
2,032,342,563,681 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
993,106,923,069 |
1,363,274,381,267 |
1,482,617,375,026 |
1,943,970,563,681 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
391,641,145,938 |
604,439,901,448 |
629,505,431,651 |
875,140,567,661 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,464,977,268 |
62,364,587,710 |
129,646,971,884 |
157,492,314,620 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,566,542,832 |
13,975,237,415 |
6,942,713,387 |
6,688,045,381 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,649,960,151 |
4,880,469,374 |
5,188,699,660 |
5,067,319,279 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,133,117 |
220,009,400 |
875,925,875 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,249,621,868 |
4,762,398,194 |
58,506,643,356 |
185,714,920,453 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
530,160,120,467 |
666,940,810,364 |
648,552,438,368 |
710,474,601,444 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,327,421,428 |
5,690,967,362 |
3,398,550,845 |
3,392,794,843 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
115,365,000,000 |
119,073,000,000 |
85,441,000,000 |
88,372,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
365,000,000 |
365,000,000 |
365,000,000 |
255,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
115,000,000,000 |
118,708,000,000 |
85,076,000,000 |
88,117,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
618,102,956,318 |
628,128,823,293 |
649,453,919,135 |
574,523,463,227 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
618,102,956,318 |
628,128,823,293 |
649,453,919,135 |
574,523,463,227 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,275,000,000 |
368,315,080,000 |
368,315,080,000 |
368,315,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,275,000,000 |
368,315,080,000 |
368,315,080,000 |
368,315,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
54,103,900,000 |
6,063,820,000 |
6,063,820,000 |
6,063,820,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,639,971,224 |
-2,330,930,172 |
-5,536,178,181 |
-7,236,929,262 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,563,515,141 |
148,686,565,495 |
169,368,835,882 |
128,461,143,429 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,365,978,942 |
59,489,029,296 |
80,171,299,683 |
15,262,604,834 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
89,197,536,199 |
89,197,536,199 |
89,197,536,199 |
113,198,538,595 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
93,667,238,636 |
93,261,014,205 |
97,109,087,669 |
64,787,075,295 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,726,574,879,387 |
2,110,476,204,560 |
2,217,512,294,161 |
2,606,866,026,908 |
|