1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
157,381,919,113 |
|
382,589,853,808 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
157,381,919,113 |
|
382,589,853,808 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
134,054,944,028 |
|
344,914,334,156 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
23,326,975,085 |
|
37,675,519,652 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
7,428,039,244 |
|
1,352,723,720 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-957,043,297 |
|
6,641,097,157 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,853,146,990 |
|
1,556,450,461 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,980,505,312 |
|
15,180,693,387 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
15,740,466,496 |
|
13,276,105,445 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,991,085,818 |
|
3,930,347,383 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,210,316,098 |
|
479,873,225 |
|
13. Chi phí khác |
|
615,856 |
|
615,856 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,209,700,242 |
|
479,257,369 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,200,786,060 |
|
4,409,604,752 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
1,100,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
7,200,786,060 |
|
3,309,604,752 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,594,313,736 |
|
4,345,799,385 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-393,527,676 |
|
1,036,194,635 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
319 |
|
193 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|