MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2- 2023 Quý 3-2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 157,381,919,113 382,589,853,808
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 157,381,919,113 382,589,853,808
4. Giá vốn hàng bán 134,054,944,028 344,914,334,156
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,326,975,085 37,675,519,652
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,428,039,244 1,352,723,720
7. Chi phí tài chính -957,043,297 6,641,097,157
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,853,146,990 1,556,450,461
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,980,505,312 15,180,693,387
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,740,466,496 13,276,105,445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,991,085,818 3,930,347,383
12. Thu nhập khác 1,210,316,098 479,873,225
13. Chi phí khác 615,856 615,856
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,209,700,242 479,257,369
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,200,786,060 4,409,604,752
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,100,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,200,786,060 3,309,604,752
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,594,313,736 4,345,799,385
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -393,527,676 1,036,194,635
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 319 193
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.