TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
501,099,866,495 |
482,004,891,127 |
542,500,753,769 |
632,637,952,836 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
128,229,632,908 |
98,282,208,665 |
98,215,558,095 |
120,383,033,198 |
|
1. Tiền |
28,229,632,908 |
83,282,208,665 |
9,215,558,095 |
106,794,373,198 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000,000 |
15,000,000,000 |
89,000,000,000 |
13,588,660,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
212,100,000 |
212,100,000 |
212,100,000 |
492,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
212,100,000 |
212,100,000 |
212,100,000 |
492,100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
257,235,178,614 |
247,334,432,979 |
274,181,175,895 |
267,583,178,942 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
112,809,662,341 |
94,008,116,486 |
118,042,636,213 |
142,472,928,533 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,854,319,968 |
20,658,464,725 |
9,161,313,863 |
14,475,731,464 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
98,128,194,087 |
90,696,921,092 |
93,972,687,694 |
93,520,624,087 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,367,146,588 |
42,681,542,878 |
53,724,445,223 |
18,833,801,956 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,924,144,370 |
-1,710,612,202 |
-1,719,907,098 |
-1,719,907,098 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,501,734,179 |
61,876,669,888 |
95,048,979,039 |
166,489,241,937 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,387,284,005 |
62,357,735,499 |
95,530,044,650 |
166,970,307,548 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-885,549,826 |
-481,065,611 |
-481,065,611 |
-481,065,611 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,921,220,794 |
74,299,479,595 |
74,842,940,740 |
77,690,398,759 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
102,716,870 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
219,379,334 |
1,591,641,834 |
2,245,515,806 |
5,105,517,350 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
599,124,590 |
707,837,761 |
597,424,934 |
584,881,409 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,583,115,966 |
36,126,878,002 |
33,704,551,267 |
33,552,587,392 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
300,304,000 |
257,581,000 |
356,729,000 |
346,729,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
300,304,000 |
257,581,000 |
356,729,000 |
346,729,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,211,692,764 |
15,695,289,182 |
15,266,295,263 |
14,637,729,051 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,475,994,894 |
13,125,597,797 |
12,871,420,475 |
12,413,265,804 |
|
- Nguyên giá |
41,714,338,517 |
41,831,338,517 |
44,032,749,436 |
44,032,749,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,238,343,623 |
-28,705,740,720 |
-31,161,328,961 |
-31,619,483,632 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,735,697,870 |
2,569,691,385 |
2,394,874,788 |
2,224,463,247 |
|
- Nguyên giá |
7,500,392,093 |
7,500,392,093 |
7,500,392,093 |
7,500,392,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,764,694,223 |
-4,930,700,708 |
-5,105,517,305 |
-5,275,928,846 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
321,300,000 |
321,300,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
321,300,000 |
321,300,000 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,530,124,419 |
18,817,989,774 |
17,395,655,468 |
17,838,428,036 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,834,220,312 |
15,752,409,359 |
14,330,075,053 |
14,772,847,621 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,764,044,944 |
7,264,044,944 |
7,264,044,944 |
7,264,044,944 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,068,140,837 |
-4,198,464,529 |
-4,198,464,529 |
-4,198,464,529 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,219,694,783 |
1,034,718,046 |
685,871,536 |
729,701,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
575,302,723 |
601,569,199 |
605,444,161 |
729,701,305 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
644,392,060 |
433,148,847 |
80,427,375 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
539,682,982,461 |
518,131,769,129 |
576,205,305,036 |
666,190,540,228 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
210,249,951,011 |
191,441,499,294 |
245,271,992,482 |
335,538,786,580 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
206,688,493,700 |
188,977,773,345 |
243,399,932,631 |
333,997,851,382 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,511,052,412 |
40,682,230,295 |
81,051,112,937 |
113,467,939,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
73,651,707,081 |
66,898,612,228 |
62,092,933,658 |
99,636,493,422 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,231,900,938 |
550,804,227 |
419,283,865 |
1,467,549,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,610,007,643 |
70,786,063 |
148,338,353 |
1,539,238,347 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,178,739,400 |
150,418,773 |
41,502,400 |
41,502,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
262,858,000 |
297,858,000 |
297,858,000 |
297,858,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,242,228,226 |
80,255,596,259 |
77,603,423,029 |
77,434,769,194 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
71,467,500 |
21,745,480,389 |
40,112,500,877 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,561,457,311 |
2,463,725,949 |
1,872,059,851 |
1,540,935,198 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
838,492,000 |
838,492,000 |
900,332,622 |
900,332,622 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
76,511,011 |
|
240,999,376 |
160,572,001 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,646,454,300 |
1,625,233,949 |
730,727,853 |
480,030,575 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
329,433,031,450 |
326,690,269,835 |
330,933,312,554 |
330,651,753,648 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
329,433,031,450 |
326,690,269,835 |
330,933,312,554 |
330,651,753,648 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
136,237,470,000 |
136,237,470,000 |
136,237,470,000 |
136,237,470,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-60,144,990,832 |
-60,144,990,832 |
-60,144,990,832 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,628,990,984 |
19,628,990,984 |
19,628,990,984 |
19,628,990,984 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,353,223,199 |
5,651,409,784 |
9,894,452,503 |
9,612,893,597 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-272,910,101 |
-272,910,101 |
-272,910,101 |
-272,910,101 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
539,682,982,461 |
518,131,769,129 |
576,205,305,036 |
666,190,540,228 |
|