MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 501,099,866,495 482,004,891,127 542,500,753,769 632,637,952,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128,229,632,908 98,282,208,665 98,215,558,095 120,383,033,198
1. Tiền 28,229,632,908 83,282,208,665 9,215,558,095 106,794,373,198
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000 15,000,000,000 89,000,000,000 13,588,660,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 212,100,000 212,100,000 212,100,000 492,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 212,100,000 212,100,000 212,100,000 492,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 257,235,178,614 247,334,432,979 274,181,175,895 267,583,178,942
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 112,809,662,341 94,008,116,486 118,042,636,213 142,472,928,533
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,854,319,968 20,658,464,725 9,161,313,863 14,475,731,464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 98,128,194,087 90,696,921,092 93,972,687,694 93,520,624,087
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,367,146,588 42,681,542,878 53,724,445,223 18,833,801,956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,924,144,370 -1,710,612,202 -1,719,907,098 -1,719,907,098
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,501,734,179 61,876,669,888 95,048,979,039 166,489,241,937
1. Hàng tồn kho 43,387,284,005 62,357,735,499 95,530,044,650 166,970,307,548
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -885,549,826 -481,065,611 -481,065,611 -481,065,611
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,921,220,794 74,299,479,595 74,842,940,740 77,690,398,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102,716,870
2. Thuế GTGT được khấu trừ 219,379,334 1,591,641,834 2,245,515,806 5,105,517,350
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 599,124,590 707,837,761 597,424,934 584,881,409
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,583,115,966 36,126,878,002 33,704,551,267 33,552,587,392
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,304,000 257,581,000 356,729,000 346,729,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,304,000 257,581,000 356,729,000 346,729,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,211,692,764 15,695,289,182 15,266,295,263 14,637,729,051
1. Tài sản cố định hữu hình 13,475,994,894 13,125,597,797 12,871,420,475 12,413,265,804
- Nguyên giá 41,714,338,517 41,831,338,517 44,032,749,436 44,032,749,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,238,343,623 -28,705,740,720 -31,161,328,961 -31,619,483,632
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,735,697,870 2,569,691,385 2,394,874,788 2,224,463,247
- Nguyên giá 7,500,392,093 7,500,392,093 7,500,392,093 7,500,392,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,764,694,223 -4,930,700,708 -5,105,517,305 -5,275,928,846
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 321,300,000 321,300,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 321,300,000 321,300,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,530,124,419 18,817,989,774 17,395,655,468 17,838,428,036
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,834,220,312 15,752,409,359 14,330,075,053 14,772,847,621
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,764,044,944 7,264,044,944 7,264,044,944 7,264,044,944
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,068,140,837 -4,198,464,529 -4,198,464,529 -4,198,464,529
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,219,694,783 1,034,718,046 685,871,536 729,701,305
1. Chi phí trả trước dài hạn 575,302,723 601,569,199 605,444,161 729,701,305
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 644,392,060 433,148,847 80,427,375
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 539,682,982,461 518,131,769,129 576,205,305,036 666,190,540,228
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 210,249,951,011 191,441,499,294 245,271,992,482 335,538,786,580
I. Nợ ngắn hạn 206,688,493,700 188,977,773,345 243,399,932,631 333,997,851,382
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,511,052,412 40,682,230,295 81,051,112,937 113,467,939,435
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 73,651,707,081 66,898,612,228 62,092,933,658 99,636,493,422
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,231,900,938 550,804,227 419,283,865 1,467,549,707
4. Phải trả người lao động 8,610,007,643 70,786,063 148,338,353 1,539,238,347
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,178,739,400 150,418,773 41,502,400 41,502,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 262,858,000 297,858,000 297,858,000 297,858,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 82,242,228,226 80,255,596,259 77,603,423,029 77,434,769,194
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,467,500 21,745,480,389 40,112,500,877
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,561,457,311 2,463,725,949 1,872,059,851 1,540,935,198
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 838,492,000 838,492,000 900,332,622 900,332,622
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 76,511,011 240,999,376 160,572,001
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,646,454,300 1,625,233,949 730,727,853 480,030,575
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 329,433,031,450 326,690,269,835 330,933,312,554 330,651,753,648
I. Vốn chủ sở hữu 329,433,031,450 326,690,269,835 330,933,312,554 330,651,753,648
1. Vốn góp của chủ sở hữu 225,590,300,000 225,590,300,000 225,590,300,000 225,590,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 136,237,470,000 136,237,470,000 136,237,470,000 136,237,470,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -60,144,990,832 -60,144,990,832 -60,144,990,832
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,628,990,984 19,628,990,984 19,628,990,984 19,628,990,984
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,353,223,199 5,651,409,784 9,894,452,503 9,612,893,597
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -272,910,101 -272,910,101 -272,910,101 -272,910,101
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 539,682,982,461 518,131,769,129 576,205,305,036 666,190,540,228
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.