1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,203,022,922 |
50,038,509,801 |
41,359,944,057 |
67,992,692,386 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,203,022,922 |
50,038,509,801 |
41,359,944,057 |
67,992,692,386 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,226,698,701 |
43,815,369,063 |
38,622,489,305 |
69,424,683,275 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,976,324,221 |
6,223,140,738 |
2,737,454,752 |
-1,431,990,889 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,776,288,948 |
10,659,849,149 |
15,765,882,910 |
12,410,074,635 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,791,231,065 |
8,714,130,179 |
8,896,112,712 |
9,232,457,296 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,466,284,795 |
6,781,115,836 |
6,826,035,126 |
7,122,447,200 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
803,223,849 |
-2,109,212,461 |
-344,664,681 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,192,785,801 |
2,016,095,424 |
5,505,975,036 |
5,243,480,624 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,571,820,152 |
4,043,551,823 |
3,756,585,233 |
-3,497,854,174 |
|
12. Thu nhập khác |
2,624,590 |
1,323 |
|
5,074,084,074 |
|
13. Chi phí khác |
68,447,460 |
220,518,527 |
459,635,919 |
-117,957,190 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-65,822,870 |
-220,517,204 |
-459,635,919 |
5,192,041,264 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,505,997,282 |
3,823,034,619 |
3,296,949,314 |
1,694,187,090 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,020,795 |
672,427,198 |
16,373,075 |
-2,543,886 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,685,858,938 |
11,692,705 |
11,692,705 |
11,692,705 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,189,835,425 |
3,138,914,716 |
3,268,883,534 |
1,685,038,271 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,144,937,554 |
2,780,261,000 |
184,841,848 |
-1,078,049,067 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,044,897,871 |
358,653,715 |
3,084,041,686 |
2,763,087,338 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
156 |
47 |
03 |
-19 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|