1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,510,171,997 |
90,576,530,018 |
60,097,408,685 |
75,203,022,922 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,510,171,997 |
90,576,530,018 |
60,097,408,685 |
75,203,022,922 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,401,210,768 |
90,111,073,224 |
50,124,944,465 |
52,226,698,701 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,108,961,229 |
465,456,794 |
9,972,464,220 |
22,976,324,221 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,511,812,075 |
421,469,341 |
13,304,063,974 |
6,776,288,948 |
|
7. Chi phí tài chính |
-9,806,571,927 |
13,256,633,015 |
6,484,937,378 |
9,791,231,065 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,050,791,378 |
7,582,434,893 |
7,696,989,479 |
7,466,284,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
170,558,670 |
1,370,029,366 |
106,739,725 |
803,223,849 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,508,109,862 |
6,288,390,457 |
7,222,406,982 |
5,192,785,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,089,794,039 |
-17,288,067,971 |
9,675,923,559 |
15,571,820,152 |
|
12. Thu nhập khác |
33,691,447,466 |
23,104,882,590 |
760,000,002 |
2,624,590 |
|
13. Chi phí khác |
-2,076,083,837 |
23,657,726,595 |
116,695,113 |
68,447,460 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
35,767,531,303 |
-552,844,005 |
643,304,889 |
-65,822,870 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
85,857,325,342 |
-17,840,911,976 |
10,319,228,448 |
15,505,997,282 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,024,686,564 |
|
|
2,020,795 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,561,532,387 |
|
313,999,132 |
-1,685,858,938 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
84,394,171,165 |
-17,840,911,976 |
10,005,229,316 |
17,189,835,425 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,896,250,081 |
-10,688,809,680 |
4,273,550,281 |
9,144,937,554 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,497,921,084 |
-7,152,102,296 |
5,731,679,035 |
8,044,897,871 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,223 |
-182 |
73 |
156 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|