MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,705,597,446 281,440,560,556
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,705,597,446 281,440,560,556
4. Giá vốn hàng bán 26,421,308,673 248,818,924,854
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,284,288,773 32,621,635,702
6. Doanh thu hoạt động tài chính 187,323,504 17,161,448,891
7. Chi phí tài chính 1,746,285,539 1,564,440,889
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,746,285,539 2,108,610,509
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,139,418,630
9. Chi phí bán hàng 12,025,774,249
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,228,601,215
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,263,285,698 37,332,288,085
12. Thu nhập khác 4,033,500,488 2,564,877,951
13. Chi phí khác 9,012,892 937,667,522
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,024,487,596 1,627,210,429
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,287,773,294 38,959,498,514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,087,946,403 7,677,949,481
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,199,826,891 31,281,549,033
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,848,687,175 31,033,435,830
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 248,113,203
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,476 1,015
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.