1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
45,705,597,446 |
|
281,440,560,556 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
45,705,597,446 |
|
281,440,560,556 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
26,421,308,673 |
|
248,818,924,854 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
19,284,288,773 |
|
32,621,635,702 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
187,323,504 |
|
17,161,448,891 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,746,285,539 |
|
1,564,440,889 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,746,285,539 |
|
2,108,610,509 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
1,139,418,630 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
12,025,774,249 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,228,601,215 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,263,285,698 |
|
37,332,288,085 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,033,500,488 |
|
2,564,877,951 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,012,892 |
|
937,667,522 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,024,487,596 |
|
1,627,210,429 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
12,287,773,294 |
|
38,959,498,514 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,087,946,403 |
|
7,677,949,481 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
10,199,826,891 |
|
31,281,549,033 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
9,848,687,175 |
|
31,033,435,830 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
248,113,203 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,476 |
|
1,015 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|