TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
513,274,145,624 |
478,816,283,226 |
554,264,185,247 |
527,396,760,237 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,468,096,575 |
4,933,625,767 |
86,176,836,367 |
6,463,482,252 |
|
1. Tiền |
3,968,096,575 |
1,011,554,234 |
83,454,764,834 |
6,403,482,252 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,500,000,000 |
3,922,071,533 |
2,722,071,533 |
60,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
487,591,233,435 |
469,490,263,941 |
463,679,460,208 |
510,129,179,123 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,378,316,596 |
69,929,605,190 |
62,572,309,072 |
132,188,752,553 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
255,774,605,913 |
255,554,753,632 |
236,027,859,674 |
226,668,558,869 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,594,085 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
160,761,100,731 |
144,342,289,009 |
165,415,675,352 |
151,608,251,591 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-336,383,890 |
-336,383,890 |
-336,383,890 |
-336,383,890 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,902,254,876 |
3,281,126,679 |
3,786,341,379 |
9,140,683,611 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,902,254,876 |
3,281,126,679 |
3,786,341,379 |
9,140,683,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,312,560,738 |
1,111,266,839 |
621,547,293 |
1,663,415,251 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
994,587,061 |
793,293,162 |
263,804,773 |
562,188,121 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,174,182 |
1,174,182 |
77,892,669 |
1,101,227,130 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
316,799,495 |
316,799,495 |
279,849,851 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,094,915,022,781 |
1,084,311,260,557 |
1,020,362,997,438 |
1,111,755,035,098 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,126,041,505 |
55,126,041,505 |
55,126,041,505 |
40,367,401,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,126,041,505 |
55,126,041,505 |
55,126,041,505 |
40,367,401,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
787,530,140,647 |
775,609,935,882 |
763,689,731,116 |
864,039,779,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
787,530,140,647 |
775,609,935,882 |
763,689,731,116 |
864,039,779,475 |
|
- Nguyên giá |
936,946,327,753 |
936,946,327,753 |
936,946,327,753 |
1,080,395,966,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,416,187,106 |
-161,336,391,871 |
-173,256,596,637 |
-216,356,187,349 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
63,047,567,844 |
64,555,522,134 |
65,910,905,408 |
80,693,647,003 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
63,047,567,844 |
64,555,522,134 |
65,910,905,408 |
80,693,647,003 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
182,167,528,665 |
182,167,528,665 |
129,533,414,168 |
105,001,501,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
172,967,528,665 |
172,967,528,665 |
117,183,414,168 |
51,800,770,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,200,000,000 |
9,200,000,000 |
12,350,000,000 |
53,200,731,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,043,744,120 |
6,852,232,371 |
6,102,905,241 |
21,652,706,620 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,864,299,322 |
5,684,480,278 |
4,946,845,852 |
5,074,503,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,179,444,798 |
1,167,752,093 |
1,156,059,389 |
1,144,366,684 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
15,433,836,792 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,608,189,168,405 |
1,563,127,543,783 |
1,574,627,182,685 |
1,639,151,795,335 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
657,660,414,840 |
631,605,248,219 |
640,365,714,282 |
697,171,903,204 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
181,217,062,817 |
154,610,646,197 |
184,343,571,322 |
160,206,787,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,989,908,257 |
22,341,358,758 |
19,851,701,142 |
16,448,860,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,158,791,094 |
2,003,743,594 |
2,128,164,774 |
4,959,330,343 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,115,781,647 |
3,372,865,635 |
4,751,338,844 |
5,504,855,287 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,108,862,996 |
5,156,739,282 |
6,044,725,530 |
1,948,349,946 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,381,355,455 |
8,244,793,852 |
13,470,308,796 |
10,218,128,809 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,157,118,852 |
3,961,310,248 |
3,788,730,456 |
3,277,651,313 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
127,223,783,035 |
109,448,373,347 |
134,227,140,299 |
117,768,150,346 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
81,461,481 |
81,461,481 |
81,461,481 |
81,461,481 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
476,443,352,023 |
476,994,602,022 |
456,022,142,960 |
536,965,115,229 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
63,538,965,182 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
476,443,352,023 |
476,994,602,022 |
453,841,712,187 |
470,535,538,422 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2,180,430,773 |
2,890,611,625 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
950,528,753,565 |
931,522,295,564 |
934,261,468,403 |
941,979,892,131 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
950,528,753,565 |
931,522,295,564 |
934,261,468,403 |
941,979,892,131 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
767,650,320,000 |
767,650,320,000 |
767,650,320,000 |
767,650,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
767,650,320,000 |
767,650,320,000 |
767,650,320,000 |
767,650,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
536,587,297 |
536,587,297 |
536,587,297 |
536,587,297 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-58,859,397 |
-58,859,397 |
-58,859,397 |
-59,259,397 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,040,795,104 |
2,040,795,104 |
2,040,795,104 |
2,040,795,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,835,694,810 |
8,141,009,433 |
13,955,621,177 |
17,436,700,941 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,146,128,439 |
19,868,192,357 |
19,868,192,357 |
29,317,414,001 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-17,310,433,629 |
-11,727,182,924 |
-5,912,571,180 |
-11,880,713,060 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
160,524,215,751 |
153,212,443,127 |
150,137,004,222 |
154,374,748,186 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,608,189,168,405 |
1,563,127,543,783 |
1,574,627,182,685 |
1,639,151,795,335 |
|