1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
428,085,232,474 |
452,148,771,384 |
613,868,448,984 |
430,887,156,431 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
428,085,232,474 |
452,148,771,384 |
613,868,448,984 |
430,887,156,431 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
203,762,755,255 |
241,197,345,569 |
358,072,751,530 |
175,761,961,556 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
224,322,477,219 |
210,951,425,815 |
255,795,697,454 |
255,125,194,875 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,599,011,114 |
16,336,471,490 |
4,856,847,013 |
1,243,056,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
146,295,448,095 |
87,672,756,129 |
142,379,663,938 |
159,611,078,256 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
146,295,448,095 |
87,672,756,129 |
142,379,663,938 |
159,611,078,256 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,290,818,875 |
-20,175,273,734 |
740,350,522 |
8,626,610,169 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,023,934,944 |
16,676,651,868 |
24,830,634,386 |
19,351,654,089 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
65,892,924,169 |
102,763,215,574 |
94,182,596,665 |
86,032,128,779 |
|
12. Thu nhập khác |
15,598,494,251 |
989,116 |
1,714,310,134 |
|
|
13. Chi phí khác |
190,637,714 |
|
1,349,234,590 |
11,948 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,407,856,537 |
989,116 |
365,075,544 |
-11,948 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,300,780,706 |
102,764,204,690 |
94,547,672,209 |
86,032,116,831 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,560,130,021 |
21,992,656,201 |
15,806,415,608 |
6,982,267,067 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,714,211,515 |
-685,153,327 |
1,510,079,316 |
-404,220,198 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
78,454,862,200 |
81,456,701,816 |
77,231,177,285 |
79,454,069,962 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,773,294,463 |
83,269,171,950 |
66,195,292,422 |
67,860,516,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,681,567,737 |
-1,812,470,134 |
11,035,884,863 |
11,593,553,411 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
272 |
312 |
248 |
254 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
272 |
236 |
124 |
121 |
|