TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,360,890,059,245 |
1,271,719,786,035 |
1,194,015,978,814 |
1,184,444,093,246 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
329,309,893,604 |
455,524,624,000 |
425,689,594,254 |
382,302,072,931 |
|
1. Tiền |
254,701,119,950 |
299,168,323,529 |
286,532,388,613 |
167,159,254,498 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,608,773,654 |
156,356,300,471 |
139,157,205,641 |
215,142,818,433 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,208,972,303 |
71,497,162,680 |
71,497,162,680 |
72,830,731,676 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,208,972,303 |
71,497,162,680 |
71,497,162,680 |
72,830,731,676 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
589,903,547,602 |
407,485,472,057 |
419,582,842,560 |
457,350,765,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
332,421,819,514 |
164,923,672,537 |
139,764,478,409 |
204,945,275,472 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,063,393,396 |
48,480,238,858 |
80,140,778,468 |
60,106,718,775 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
207,628,881,423 |
206,292,107,393 |
211,888,132,414 |
204,509,318,093 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,210,546,731 |
-13,210,546,731 |
-13,210,546,731 |
-13,210,546,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,609,057,492 |
137,010,821,139 |
153,399,506,157 |
160,580,650,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,609,057,492 |
137,010,821,139 |
153,399,506,157 |
160,580,650,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
279,858,588,244 |
200,201,706,159 |
123,846,873,163 |
111,379,872,109 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
147,626,001,441 |
80,801,602,150 |
25,355,341,486 |
25,743,770,871 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
129,256,870,071 |
116,424,387,277 |
95,515,814,945 |
85,517,190,165 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,975,716,732 |
2,975,716,732 |
2,975,716,732 |
118,911,073 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,999,184,862,049 |
33,438,223,785,212 |
33,825,840,697,116 |
34,458,677,111,250 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
368,715,361,277 |
365,495,128,945 |
336,786,222,514 |
558,930,160,674 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
231,464,698,183 |
229,536,869,388 |
200,827,962,957 |
201,440,931,117 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
137,250,663,094 |
135,958,259,557 |
135,958,259,557 |
357,489,229,557 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,652,270,228,438 |
28,625,682,042,913 |
28,562,209,484,604 |
28,562,334,035,819 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,651,557,301,918 |
28,624,992,756,839 |
28,561,543,838,976 |
28,557,667,980,104 |
|
- Nguyên giá |
30,132,973,719,456 |
30,175,483,641,297 |
30,185,027,474,966 |
30,253,539,414,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,481,416,417,538 |
-1,550,490,884,458 |
-1,623,483,635,990 |
-1,695,871,434,352 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
712,926,520 |
689,286,074 |
665,645,628 |
4,666,055,715 |
|
- Nguyên giá |
1,386,196,956 |
1,386,196,956 |
1,386,196,956 |
5,411,164,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-673,270,436 |
-696,910,882 |
-720,551,328 |
-745,108,441 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,300,676,810 |
13,449,562,636 |
26,296,271,562 |
13,636,905,417 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,300,676,810 |
13,449,562,636 |
26,296,271,562 |
13,636,905,417 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
487,000,514,115 |
498,910,498,024 |
512,309,325,971 |
519,248,522,762 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
470,000,514,115 |
481,910,498,024 |
495,309,325,971 |
502,248,522,762 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,478,898,081,409 |
3,934,686,552,694 |
4,388,239,392,465 |
4,804,527,486,578 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,456,254,004,726 |
3,912,675,244,475 |
4,366,841,842,062 |
4,783,759,705,200 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,231,342,212 |
4,212,331,564 |
4,212,331,564 |
4,196,320,355 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
18,412,734,471 |
17,798,976,655 |
17,185,218,839 |
16,571,461,023 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
34,360,074,921,294 |
34,709,943,571,247 |
35,019,856,675,930 |
35,643,121,204,496 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,604,483,560,828 |
26,875,942,758,035 |
27,105,333,214,570 |
27,249,998,915,535 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,134,706,978,635 |
3,239,471,440,662 |
3,314,735,401,356 |
2,669,783,224,030 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,070,894,267,659 |
1,070,053,811,456 |
1,083,226,983,755 |
1,093,862,176,505 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,036,924,990 |
107,016,970,667 |
107,417,829,852 |
110,200,269,678 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,825,884,935 |
20,479,101,197 |
33,527,643,239 |
45,484,760,074 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,025,031,152 |
13,981,927,248 |
13,873,156,263 |
13,078,345,399 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,097,731,579,804 |
1,197,143,863,491 |
1,184,431,263,973 |
565,067,125,348 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
584,880,293,823 |
552,787,490,888 |
592,754,506,321 |
583,762,545,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
274,568,699,553 |
275,163,978,996 |
296,707,721,234 |
255,613,704,822 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,744,296,719 |
1,744,296,719 |
1,696,296,719 |
1,614,296,719 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,469,776,582,193 |
23,636,471,317,373 |
23,790,597,813,214 |
24,580,215,691,505 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
450,383,153,930 |
450,383,153,930 |
432,485,570,083 |
421,135,570,083 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,017,577,625,239 |
2,252,835,945,514 |
2,605,390,760,081 |
3,544,605,844,513 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
9,350,000,000 |
9,075,000,000 |
8,800,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
65,092,980,636 |
96,602,257,180 |
49,131,404,441 |
53,450,748,994 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,779,706,693,134 |
20,671,052,787,246 |
20,538,933,651,881 |
20,397,089,074,104 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
157,016,129,254 |
156,247,173,503 |
155,581,426,728 |
155,134,453,811 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,755,591,360,466 |
7,834,000,813,212 |
7,914,523,461,360 |
8,393,122,288,961 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,482,783,047,664 |
4,561,192,500,410 |
4,641,715,148,558 |
5,120,313,976,159 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
3,078,044,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
3,078,044,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-208,000,000 |
-208,000,000 |
-208,000,000 |
-537,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,851,321,687 |
7,148,483,380 |
7,148,483,380 |
7,148,483,380 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
627,756,425,114 |
696,479,322,956 |
769,054,836,585 |
831,485,260,448 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,860,516,551 |
138,880,576,086 |
211,456,089,715 |
558,377,930,998 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
559,895,908,563 |
557,598,746,870 |
557,598,746,870 |
273,107,329,450 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,176,542,400,863 |
1,183,931,794,074 |
1,191,878,928,593 |
1,204,173,632,331 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
34,360,074,921,294 |
34,709,943,571,247 |
35,019,856,675,930 |
35,643,121,204,496 |
|