MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,360,890,059,245 1,271,719,786,035 1,194,015,978,814 1,184,444,093,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 329,309,893,604 455,524,624,000 425,689,594,254 382,302,072,931
1. Tiền 254,701,119,950 299,168,323,529 286,532,388,613 167,159,254,498
2. Các khoản tương đương tiền 74,608,773,654 156,356,300,471 139,157,205,641 215,142,818,433
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,208,972,303 71,497,162,680 71,497,162,680 72,830,731,676
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,208,972,303 71,497,162,680 71,497,162,680 72,830,731,676
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 589,903,547,602 407,485,472,057 419,582,842,560 457,350,765,609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 332,421,819,514 164,923,672,537 139,764,478,409 204,945,275,472
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,063,393,396 48,480,238,858 80,140,778,468 60,106,718,775
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 207,628,881,423 206,292,107,393 211,888,132,414 204,509,318,093
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,210,546,731 -13,210,546,731 -13,210,546,731 -13,210,546,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,609,057,492 137,010,821,139 153,399,506,157 160,580,650,921
1. Hàng tồn kho 91,609,057,492 137,010,821,139 153,399,506,157 160,580,650,921
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 279,858,588,244 200,201,706,159 123,846,873,163 111,379,872,109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 147,626,001,441 80,801,602,150 25,355,341,486 25,743,770,871
2. Thuế GTGT được khấu trừ 129,256,870,071 116,424,387,277 95,515,814,945 85,517,190,165
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,975,716,732 2,975,716,732 2,975,716,732 118,911,073
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,999,184,862,049 33,438,223,785,212 33,825,840,697,116 34,458,677,111,250
I. Các khoản phải thu dài hạn 368,715,361,277 365,495,128,945 336,786,222,514 558,930,160,674
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 231,464,698,183 229,536,869,388 200,827,962,957 201,440,931,117
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 137,250,663,094 135,958,259,557 135,958,259,557 357,489,229,557
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,652,270,228,438 28,625,682,042,913 28,562,209,484,604 28,562,334,035,819
1. Tài sản cố định hữu hình 28,651,557,301,918 28,624,992,756,839 28,561,543,838,976 28,557,667,980,104
- Nguyên giá 30,132,973,719,456 30,175,483,641,297 30,185,027,474,966 30,253,539,414,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,481,416,417,538 -1,550,490,884,458 -1,623,483,635,990 -1,695,871,434,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 712,926,520 689,286,074 665,645,628 4,666,055,715
- Nguyên giá 1,386,196,956 1,386,196,956 1,386,196,956 5,411,164,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -673,270,436 -696,910,882 -720,551,328 -745,108,441
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,300,676,810 13,449,562,636 26,296,271,562 13,636,905,417
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,300,676,810 13,449,562,636 26,296,271,562 13,636,905,417
V. Đầu tư tài chính dài hạn 487,000,514,115 498,910,498,024 512,309,325,971 519,248,522,762
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 470,000,514,115 481,910,498,024 495,309,325,971 502,248,522,762
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,478,898,081,409 3,934,686,552,694 4,388,239,392,465 4,804,527,486,578
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,456,254,004,726 3,912,675,244,475 4,366,841,842,062 4,783,759,705,200
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,231,342,212 4,212,331,564 4,212,331,564 4,196,320,355
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 18,412,734,471 17,798,976,655 17,185,218,839 16,571,461,023
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 34,360,074,921,294 34,709,943,571,247 35,019,856,675,930 35,643,121,204,496
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,604,483,560,828 26,875,942,758,035 27,105,333,214,570 27,249,998,915,535
I. Nợ ngắn hạn 3,134,706,978,635 3,239,471,440,662 3,314,735,401,356 2,669,783,224,030
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,070,894,267,659 1,070,053,811,456 1,083,226,983,755 1,093,862,176,505
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,036,924,990 107,016,970,667 107,417,829,852 110,200,269,678
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,825,884,935 20,479,101,197 33,527,643,239 45,484,760,074
4. Phải trả người lao động 12,025,031,152 13,981,927,248 13,873,156,263 13,078,345,399
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,097,731,579,804 1,197,143,863,491 1,184,431,263,973 565,067,125,348
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 584,880,293,823 552,787,490,888 592,754,506,321 583,762,545,485
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 274,568,699,553 275,163,978,996 296,707,721,234 255,613,704,822
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,744,296,719 1,744,296,719 1,696,296,719 1,614,296,719
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,469,776,582,193 23,636,471,317,373 23,790,597,813,214 24,580,215,691,505
1. Phải trả người bán dài hạn 450,383,153,930 450,383,153,930 432,485,570,083 421,135,570,083
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,017,577,625,239 2,252,835,945,514 2,605,390,760,081 3,544,605,844,513
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,350,000,000 9,075,000,000 8,800,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 65,092,980,636 96,602,257,180 49,131,404,441 53,450,748,994
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,779,706,693,134 20,671,052,787,246 20,538,933,651,881 20,397,089,074,104
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 157,016,129,254 156,247,173,503 155,581,426,728 155,134,453,811
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,755,591,360,466 7,834,000,813,212 7,914,523,461,360 8,393,122,288,961
I. Vốn chủ sở hữu 4,482,783,047,664 4,561,192,500,410 4,641,715,148,558 5,120,313,976,159
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000 3,078,044,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000 3,078,044,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -208,000,000 -208,000,000 -208,000,000 -537,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,851,321,687 7,148,483,380 7,148,483,380 7,148,483,380
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 627,756,425,114 696,479,322,956 769,054,836,585 831,485,260,448
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,860,516,551 138,880,576,086 211,456,089,715 558,377,930,998
- LNST chưa phân phối kỳ này 559,895,908,563 557,598,746,870 557,598,746,870 273,107,329,450
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,176,542,400,863 1,183,931,794,074 1,191,878,928,593 1,204,173,632,331
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 34,360,074,921,294 34,709,943,571,247 35,019,856,675,930 35,643,121,204,496
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.