MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 110,802,807,296 71,575,438,126 215,559,801,938 170,815,538,075
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 110,802,807,296 71,575,438,126 215,559,801,938 170,815,538,075
4. Giá vốn hàng bán 96,215,335,372 64,227,708,118 146,797,241,427 119,204,140,865
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,587,471,924 7,347,730,008 68,762,560,511 51,611,397,210
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,390,363,700 26,721,524,608 42,052,282,227 24,807,846,767
7. Chi phí tài chính 121,420 517,583,181 634,498
- Trong đó: Chi phí lãi vay 517,580,823
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 593,064,215 -47,298,859 -140,282,018 157,250,160
9. Chi phí bán hàng 5,291,006,989 2,496,838,197 2,956,154,840 1,114,862,368
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,030,696,038 1,809,713,516 2,419,101,623 1,900,703,113
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,249,075,392 29,197,820,863 105,298,669,759 73,560,928,656
12. Thu nhập khác 1,440,119,655 879,936,719 1,027,406,447 111,458,021
13. Chi phí khác 731,331,314 731,331,314 91,061
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,440,119,655 148,605,405 296,075,133 111,366,960
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,689,195,047 29,346,426,268 105,594,744,892 73,672,295,616
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,013,317,297 5,940,802,509 9,911,316,673 5,525,157,602
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,664,280,024 -977,764,514 -464,611,506 -416,070,006
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,340,157,774 24,383,388,273 96,148,039,725 68,563,208,020
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,284,892,984 23,827,671,309 95,519,295,200 68,875,452,414
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,055,264,790 555,716,964 628,744,525 -312,244,394
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 133 95 382 276
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.