1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
169,024,822,107 |
194,457,686,397 |
110,802,807,296 |
71,575,438,126 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
169,024,822,107 |
192,457,686,397 |
110,802,807,296 |
71,575,438,126 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
147,492,797,755 |
154,590,740,991 |
96,215,335,372 |
64,227,708,118 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,532,024,352 |
37,866,945,406 |
14,587,471,924 |
7,347,730,008 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,603,564,773 |
29,170,705,121 |
32,390,363,700 |
26,721,524,608 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,242,905 |
|
121,420 |
517,583,181 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
517,580,823 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
389,955,799 |
315,831,697 |
593,064,215 |
-47,298,859 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,517,133,482 |
7,096,360,701 |
5,291,006,989 |
2,496,838,197 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,728,878,178 |
1,828,910,649 |
2,030,696,038 |
1,809,713,516 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,238,290,359 |
58,428,210,874 |
40,249,075,392 |
29,197,820,863 |
|
12. Thu nhập khác |
409,238,081 |
2,206,992,766 |
1,440,119,655 |
879,936,719 |
|
13. Chi phí khác |
349,593,485 |
731,331,314 |
|
731,331,314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
59,644,596 |
1,475,661,452 |
1,440,119,655 |
148,605,405 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,297,934,955 |
59,903,872,326 |
41,689,195,047 |
29,346,426,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,091,163,621 |
11,728,078,285 |
9,013,317,297 |
5,940,802,509 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-864,713,579 |
-2,065,174,852 |
-1,664,280,024 |
-977,764,514 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,071,484,913 |
50,240,968,893 |
34,340,157,774 |
24,383,388,273 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,436,856,890 |
47,499,416,467 |
33,284,892,984 |
23,827,671,309 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,634,628,023 |
2,741,552,426 |
1,055,264,790 |
555,716,964 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
134 |
190 |
133 |
95 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|