MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 169,024,822,107 194,457,686,397 110,802,807,296 71,575,438,126
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,000,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 169,024,822,107 192,457,686,397 110,802,807,296 71,575,438,126
4. Giá vốn hàng bán 147,492,797,755 154,590,740,991 96,215,335,372 64,227,708,118
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,532,024,352 37,866,945,406 14,587,471,924 7,347,730,008
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,603,564,773 29,170,705,121 32,390,363,700 26,721,524,608
7. Chi phí tài chính 41,242,905 121,420 517,583,181
- Trong đó: Chi phí lãi vay 517,580,823
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 389,955,799 315,831,697 593,064,215 -47,298,859
9. Chi phí bán hàng 4,517,133,482 7,096,360,701 5,291,006,989 2,496,838,197
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,728,878,178 1,828,910,649 2,030,696,038 1,809,713,516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,238,290,359 58,428,210,874 40,249,075,392 29,197,820,863
12. Thu nhập khác 409,238,081 2,206,992,766 1,440,119,655 879,936,719
13. Chi phí khác 349,593,485 731,331,314 731,331,314
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 59,644,596 1,475,661,452 1,440,119,655 148,605,405
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,297,934,955 59,903,872,326 41,689,195,047 29,346,426,268
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,091,163,621 11,728,078,285 9,013,317,297 5,940,802,509
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -864,713,579 -2,065,174,852 -1,664,280,024 -977,764,514
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,071,484,913 50,240,968,893 34,340,157,774 24,383,388,273
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,436,856,890 47,499,416,467 33,284,892,984 23,827,671,309
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,634,628,023 2,741,552,426 1,055,264,790 555,716,964
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 134 190 133 95
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.