1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
498,949,737,897 |
1,423,761,494,958 |
|
1,577,706,816,734 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
863,636,364 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
498,949,737,897 |
1,423,761,494,958 |
|
1,576,843,180,370 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
406,013,362,809 |
1,242,239,968,595 |
|
1,488,832,595,794 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,936,375,088 |
181,521,526,363 |
|
88,010,584,576 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,465,744,248 |
11,064,368,263 |
|
61,642,474,378 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
573,098,277 |
|
2,680,665,814 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
573,098,277 |
|
487,500,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
442,626,379 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,706,443,627 |
33,276,122,179 |
|
6,484,011,731 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,482,918,094 |
13,430,607,236 |
|
6,336,946,855 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
82,373,377,495 |
137,786,177,347 |
|
134,594,060,933 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,594,888,453 |
|
21,936,100,434 |
|
13. Chi phí khác |
2,000,000 |
2,341,940,335 |
|
1,203,735,861 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,000,000 |
252,948,118 |
|
20,732,364,573 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
82,371,377,495 |
138,039,125,465 |
|
155,326,425,506 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
321,534,748 |
2,185,844,787 |
|
16,798,435,564 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,049,842,747 |
135,853,280,678 |
|
138,527,989,942 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,049,842,747 |
135,853,280,678 |
|
138,514,676,294 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
13,313,648 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,262 |
2,859 |
|
528 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|