MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,443,048,126,424 737,646,557,533 653,530,725,718 664,543,597,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 187,065,682,287 146,501,835,252 143,098,383,082 111,107,032,335
1. Tiền 77,165,682,287 146,501,835,252 143,098,383,082 111,107,032,335
2. Các khoản tương đương tiền 109,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 843,569,658,812 240,505,000,000 261,505,000,000 352,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 843,569,658,812 240,505,000,000 261,505,000,000 352,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,413,843,133 107,875,755,303 68,408,888,795 41,926,415,616
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,476,641,970 70,913,604,850 62,036,439,265 34,574,035,154
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,557,600,000 496,397,028 14,300,000 59,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,379,601,163 36,465,753,425 6,358,149,530 7,293,380,462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 221,248,175,315 187,853,155,772 133,388,561,217 114,361,380,800
1. Hàng tồn kho 232,046,397,837 198,651,378,294 146,229,132,873 127,201,952,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,798,222,522 -10,798,222,522 -12,840,571,656 -12,840,571,656
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,750,766,877 54,910,811,206 47,129,892,624 44,998,768,870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,919,168 74,656,533 32,520,794 78,008,455
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,416,991,551 54,602,298,515 46,863,515,672 44,686,904,257
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 233,856,158 233,856,158 233,856,158 233,856,158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,499,521,209,068 3,184,204,830,607 3,293,132,007,664 3,336,443,338,882
I. Các khoản phải thu dài hạn 499,706,000,000 419,706,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 499,706,000,000 419,706,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,189,647,155 26,949,797,427 26,217,358,141 25,556,663,315
1. Tài sản cố định hữu hình 22,669,647,155 23,429,797,427 22,697,358,141 22,036,663,315
- Nguyên giá 34,377,919,679 35,766,905,053 35,766,905,053 35,127,641,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,708,272,524 -12,337,107,626 -13,069,546,912 -13,090,978,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000
- Nguyên giá 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 220,763,017,129 220,196,324,080 218,519,542,508 217,573,662,592
- Nguyên giá 229,142,481,513 231,499,693,388 232,099,699,345 232,742,158,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,379,464,384 -11,303,369,308 -13,580,156,837 -15,168,495,586
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,128,409,091 2,128,409,091 2,128,409,091 2,128,409,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,128,409,091 2,128,409,091 2,128,409,091 2,128,409,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,739,838,649,542 2,504,554,643,513 3,035,801,167,729 3,080,928,143,436
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,739,838,649,542 2,504,554,643,513 3,035,801,167,729 3,080,928,143,436
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,895,486,151 10,669,656,496 10,465,530,195 10,256,460,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,895,486,151 10,669,656,496 10,465,530,195 10,256,460,448
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,942,569,335,492 3,921,851,388,140 3,946,662,733,382 4,000,986,936,503
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 300,441,653,537 220,213,109,014 204,559,293,852 203,253,135,910
I. Nợ ngắn hạn 237,811,997,951 144,422,163,425 149,878,616,015 134,432,346,308
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,593,016,785 36,605,892,166 23,604,858,330 36,370,498,537
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,842,985,979 30,176,185,979 30,695,189,079 22,673,679,988
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,824,164,425 2,993,551,281 3,232,756,543 2,692,860,406
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 752,345,088 559,626,335 1,266,335,431 462,164,124
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,990,789,586 984,107,266 18,159,309,584
9. Phải trả ngắn hạn khác 173,273,185,079 66,567,289,389 66,362,777,977 65,743,754,182
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 77,207,727 77,207,727 99,085,789 31,085,789
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,458,303,282 6,458,303,282 6,458,303,282 6,458,303,282
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,629,655,586 75,790,945,589 54,680,677,837 68,820,789,602
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 52,108,068,064 65,297,096,068 44,186,963,350 58,334,009,615
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 94,735,190 66,997,189 60,062,689 53,128,189
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,426,852,332 10,426,852,332 10,433,651,798 10,433,651,798
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,642,127,681,955 3,701,638,279,126 3,742,103,439,530 3,797,733,800,593
I. Vốn chủ sở hữu 3,642,127,681,955 3,701,638,279,126 3,742,103,439,530 3,797,733,800,593
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 139,338,931,645 139,338,931,645 139,338,931,645 139,338,931,645
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,572,915,034 19,572,915,034 19,572,915,034 19,572,915,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 659,811,864,148 718,628,487,438 758,183,231,833 812,975,581,558
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 185,758,328,880 244,637,482,400 284,192,226,795 54,792,349,725
- LNST chưa phân phối kỳ này 474,053,535,268 473,991,005,038 473,991,005,038 758,183,231,833
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 75,963,341,128 76,657,315,009 77,567,731,018 78,405,742,356
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,942,569,335,492 3,921,851,388,140 3,946,662,733,382 4,000,986,936,503
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.