MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 227,576,862,512 286,858,223,416 356,756,635,750 411,662,992,555
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 227,576,862,512 286,858,223,416 356,756,635,750 411,662,992,555
4. Giá vốn hàng bán 207,021,205,127 268,485,743,598 346,142,768,447 398,969,444,624
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,555,657,385 18,372,479,818 10,613,867,303 12,693,547,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,805,269,749 2,943,791,044 1,495,162,144 1,481,752,289
7. Chi phí tài chính 9,351,846,093 17,305,991,086 7,145,072,086 5,414,747,227
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,403,757,727
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 932,720,600 853,120,808
9. Chi phí bán hàng 651,228,504 729,323,474 577,149,123 508,391,931
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,170,590,683 1,255,722,748 4,150,987,425 931,268,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,119,982,454 2,025,233,554 1,088,941,621 7,320,892,447
12. Thu nhập khác 145,415 1,788,444,413 251,933,880 25,933,197
13. Chi phí khác 82,976,705 22,881,185 157,207,914 1,916,616
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -82,831,290 1,765,563,228 94,725,966 24,016,581
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,037,151,164 3,790,796,782 1,183,667,587 7,344,909,028
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,437,203,513 540,518,258 991,511,167 1,481,826,969
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,599,947,651 3,250,278,524 192,156,420 5,863,082,059
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,775,606,837 2,228,639,619 -1,123,059,052 5,418,690,711
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 824,340,814 1,021,638,905 1,315,215,472 444,391,348
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 82
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 82
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.