1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
227,576,862,512 |
286,858,223,416 |
356,756,635,750 |
411,662,992,555 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
227,576,862,512 |
286,858,223,416 |
356,756,635,750 |
411,662,992,555 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,021,205,127 |
268,485,743,598 |
346,142,768,447 |
398,969,444,624 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,555,657,385 |
18,372,479,818 |
10,613,867,303 |
12,693,547,931 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,805,269,749 |
2,943,791,044 |
1,495,162,144 |
1,481,752,289 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,351,846,093 |
17,305,991,086 |
7,145,072,086 |
5,414,747,227 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
5,403,757,727 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
932,720,600 |
|
853,120,808 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
651,228,504 |
729,323,474 |
577,149,123 |
508,391,931 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,170,590,683 |
1,255,722,748 |
4,150,987,425 |
931,268,615 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,119,982,454 |
2,025,233,554 |
1,088,941,621 |
7,320,892,447 |
|
12. Thu nhập khác |
145,415 |
1,788,444,413 |
251,933,880 |
25,933,197 |
|
13. Chi phí khác |
82,976,705 |
22,881,185 |
157,207,914 |
1,916,616 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-82,831,290 |
1,765,563,228 |
94,725,966 |
24,016,581 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,037,151,164 |
3,790,796,782 |
1,183,667,587 |
7,344,909,028 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,437,203,513 |
540,518,258 |
991,511,167 |
1,481,826,969 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,599,947,651 |
3,250,278,524 |
192,156,420 |
5,863,082,059 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,775,606,837 |
2,228,639,619 |
-1,123,059,052 |
5,418,690,711 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
824,340,814 |
1,021,638,905 |
1,315,215,472 |
444,391,348 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
82 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
82 |
|