1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,212,793,311 |
59,270,041,740 |
59,061,733,132 |
99,181,719,797 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,484,000 |
|
31,034,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,212,793,311 |
59,267,557,740 |
59,061,733,132 |
99,150,685,197 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,111,922,916 |
52,221,656,607 |
51,591,973,574 |
90,336,924,454 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,100,870,395 |
7,045,901,133 |
7,469,759,558 |
8,813,760,743 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
186,481,485 |
108,664,604 |
403,989 |
92,035,277 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,061,280,334 |
2,014,623,077 |
1,893,307,831 |
2,655,395,584 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,061,280,334 |
2,014,623,077 |
1,893,307,831 |
2,655,395,584 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
649,740,355 |
1,039,602,858 |
651,831,018 |
829,723,396 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,161,622,338 |
329,469,598 |
563,121,871 |
885,575,997 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,414,708,853 |
3,770,870,204 |
4,361,902,827 |
4,535,101,043 |
|
12. Thu nhập khác |
223,362,110 |
28,291,280 |
|
41,149,460,045 |
|
13. Chi phí khác |
69,871,569 |
57,905,615 |
116,583,257 |
41,091,510,046 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
153,490,541 |
-29,614,335 |
-116,583,257 |
57,949,999 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,568,199,394 |
3,741,255,869 |
4,245,319,570 |
4,593,051,042 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
713,703,545 |
785,621,068 |
871,748,986 |
938,463,095 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,854,495,849 |
2,955,634,801 |
3,373,570,584 |
3,654,587,947 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,854,495,849 |
2,726,551,345 |
3,090,936,923 |
3,317,577,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
229,083,456 |
282,633,661 |
337,010,858 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
296 |
309 |
332 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|