MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,212,793,311 59,270,041,740 59,061,733,132 99,181,719,797
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,484,000 31,034,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,212,793,311 59,267,557,740 59,061,733,132 99,150,685,197
4. Giá vốn hàng bán 58,111,922,916 52,221,656,607 51,591,973,574 90,336,924,454
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,100,870,395 7,045,901,133 7,469,759,558 8,813,760,743
6. Doanh thu hoạt động tài chính 186,481,485 108,664,604 403,989 92,035,277
7. Chi phí tài chính 2,061,280,334 2,014,623,077 1,893,307,831 2,655,395,584
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,061,280,334 2,014,623,077 1,893,307,831 2,655,395,584
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 649,740,355 1,039,602,858 651,831,018 829,723,396
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,161,622,338 329,469,598 563,121,871 885,575,997
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,414,708,853 3,770,870,204 4,361,902,827 4,535,101,043
12. Thu nhập khác 223,362,110 28,291,280 41,149,460,045
13. Chi phí khác 69,871,569 57,905,615 116,583,257 41,091,510,046
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 153,490,541 -29,614,335 -116,583,257 57,949,999
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,568,199,394 3,741,255,869 4,245,319,570 4,593,051,042
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 713,703,545 785,621,068 871,748,986 938,463,095
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,854,495,849 2,955,634,801 3,373,570,584 3,654,587,947
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,854,495,849 2,726,551,345 3,090,936,923 3,317,577,089
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 229,083,456 282,633,661 337,010,858
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 296 309 332
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.