TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
623,138,044,621 |
598,194,128,703 |
622,814,163,490 |
548,557,377,729 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,637,976,498 |
4,078,147,279 |
5,756,732,411 |
13,149,106,683 |
|
1. Tiền |
15,637,976,498 |
4,078,147,279 |
5,756,732,411 |
13,149,106,683 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,291,834,947 |
165,903,472,366 |
134,893,983,998 |
119,995,134,916 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,291,834,947 |
165,903,472,366 |
134,893,983,998 |
119,995,134,916 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
316,507,945,446 |
221,314,284,333 |
342,796,945,423 |
236,894,427,586 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
127,274,711,970 |
108,107,928,978 |
171,314,243,492 |
127,466,730,909 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
151,979,076,835 |
78,771,884,571 |
109,904,091,317 |
79,127,987,616 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,254,156,641 |
34,434,470,784 |
51,578,610,614 |
30,299,709,061 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,856,975,418 |
130,070,349,686 |
130,594,004,955 |
170,364,604,382 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,856,975,418 |
130,070,349,686 |
130,594,004,955 |
170,364,604,382 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,843,312,312 |
76,827,875,039 |
8,772,496,703 |
8,154,104,162 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
557,310,664 |
580,096,777 |
445,711,162 |
345,603,741 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,286,001,648 |
76,247,778,262 |
8,326,785,541 |
7,808,500,421 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
748,243,053,206 |
1,174,223,523,761 |
1,292,801,017,329 |
1,529,528,820,654 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,945,745,038 |
3,502,950,417 |
3,588,294,250 |
13,776,769,315 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,945,745,038 |
3,502,950,417 |
3,588,294,250 |
13,776,769,315 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
154,208,044,189 |
149,303,988,661 |
144,376,408,078 |
150,966,784,738 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,428,990,324 |
102,347,352,757 |
99,022,951,267 |
99,316,836,911 |
|
- Nguyên giá |
162,103,245,299 |
188,171,469,499 |
188,171,469,499 |
192,768,888,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,674,254,975 |
-85,824,116,742 |
-89,148,518,232 |
-93,452,051,530 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
67,779,053,865 |
46,956,635,904 |
45,353,456,811 |
51,649,947,827 |
|
- Nguyên giá |
85,647,168,979 |
59,636,168,979 |
59,636,168,979 |
66,624,937,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,868,115,114 |
-12,679,533,075 |
-14,282,712,168 |
-14,974,989,762 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
510,291,383,865 |
940,807,764,253 |
1,063,496,748,913 |
1,245,197,386,747 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
510,291,383,865 |
940,807,764,253 |
1,063,496,748,913 |
1,245,197,386,747 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,718,960,046 |
36,651,680,646 |
36,651,680,646 |
73,004,654,345 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
35,118,960,046 |
36,051,680,646 |
36,051,680,646 |
72,404,654,345 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,078,920,068 |
43,957,139,784 |
44,687,885,442 |
46,583,225,509 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,078,920,068 |
43,957,139,784 |
44,687,885,442 |
46,583,225,509 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,371,381,097,827 |
1,772,417,652,464 |
1,915,615,180,819 |
2,078,086,198,383 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
622,460,871,601 |
1,020,581,968,531 |
1,156,486,581,884 |
1,313,038,342,817 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
365,888,690,206 |
758,818,162,132 |
838,138,960,361 |
919,884,940,262 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,532,736,621 |
402,213,142,099 |
455,421,243,304 |
511,831,592,325 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,182,879 |
80,182,879 |
80,182,879 |
10,960,298,824 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,064,526,167 |
4,861,729,006 |
4,702,226,390 |
4,311,388,077 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,067,003,423 |
902,226,258 |
1,090,831,670 |
1,022,649,915 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
811,713,203 |
1,249,058,503 |
2,036,793,517 |
1,284,589,282 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,588,387,447 |
33,347,996,135 |
65,300,408,268 |
37,950,917,627 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
269,337,233,149 |
303,535,138,171 |
296,978,585,252 |
340,156,065,131 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,406,907,317 |
12,628,689,081 |
12,528,689,081 |
12,367,439,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
256,572,181,395 |
261,763,806,399 |
318,347,621,523 |
393,153,402,555 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
91,545,703 |
77,000,239 |
62,454,775 |
48,743,799 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
256,480,635,692 |
261,686,806,160 |
318,285,166,748 |
393,104,658,756 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
748,920,226,226 |
751,835,683,933 |
759,128,598,935 |
765,047,855,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
748,920,226,226 |
751,835,683,933 |
759,128,598,935 |
765,047,855,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
620,238,100,000 |
620,238,100,000 |
620,238,100,000 |
620,238,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
620,238,100,000 |
620,238,100,000 |
620,238,100,000 |
620,238,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,459,291,065 |
10,885,877,418 |
10,885,877,418 |
10,885,877,418 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,456,779,500 |
74,927,852,337 |
77,156,491,956 |
76,862,011,589 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,203,025,680 |
52,100,958,692 |
55,898,760,890 |
54,375,318,894 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,253,753,820 |
22,826,893,645 |
21,257,731,066 |
22,486,692,695 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,766,055,661 |
45,783,854,178 |
50,848,129,561 |
57,061,866,559 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,371,381,097,827 |
1,772,417,652,464 |
1,915,615,180,819 |
2,078,086,198,383 |
|