TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
251,694,958,762 |
273,080,952,489 |
451,819,983,117 |
465,547,221,466 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,151,293,000 |
10,061,308,680 |
7,685,823,619 |
5,109,818,114 |
|
1. Tiền |
6,691,293,000 |
10,061,308,680 |
7,685,823,619 |
5,109,818,114 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
460,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,200,000,000 |
13,530,000,000 |
13,500,000,000 |
23,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,200,000,000 |
13,530,000,000 |
13,500,000,000 |
23,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
177,554,677,491 |
174,530,114,395 |
362,652,851,766 |
371,040,796,970 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,335,755,159 |
81,520,813,677 |
82,434,637,380 |
91,337,788,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
73,617,664,035 |
75,295,596,399 |
180,079,222,923 |
224,511,060,214 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,601,258,297 |
17,713,704,319 |
100,138,991,463 |
55,191,948,093 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,548,460,907 |
74,625,119,473 |
67,276,358,392 |
65,332,166,834 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,548,460,907 |
74,625,119,473 |
67,276,358,392 |
65,332,166,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,240,527,364 |
334,409,941 |
704,949,340 |
564,439,548 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
209,336,568 |
290,652,223 |
216,991,600 |
191,594,407 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,031,190,796 |
43,757,718 |
487,957,740 |
372,845,141 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
262,500,444,040 |
258,720,791,063 |
265,894,788,134 |
273,074,157,644 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,053,115,038 |
23,053,115,038 |
3,005,745,038 |
3,005,745,038 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,053,115,038 |
23,053,115,038 |
3,005,745,038 |
3,005,745,038 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
165,347,193,304 |
161,356,212,255 |
162,278,312,450 |
168,500,157,006 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
120,045,577,541 |
116,929,105,750 |
84,315,779,780 |
92,574,320,097 |
|
- Nguyên giá |
186,523,741,474 |
187,084,912,383 |
154,654,522,698 |
165,654,522,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,478,163,933 |
-70,155,806,633 |
-70,338,742,918 |
-73,080,202,601 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
45,301,615,763 |
44,427,106,505 |
77,962,532,670 |
75,925,836,909 |
|
- Nguyên giá |
50,788,273,955 |
50,788,273,955 |
85,647,168,979 |
85,647,168,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,486,658,192 |
-6,361,167,450 |
-7,684,636,309 |
-9,721,332,070 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,805,005,600 |
40,976,005,600 |
22,712,202,784 |
23,940,538,102 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,805,005,600 |
40,976,005,600 |
22,712,202,784 |
23,940,538,102 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,032,980,181 |
32,032,980,181 |
33,234,748,393 |
33,234,748,393 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
31,432,980,181 |
31,432,980,181 |
32,634,748,393 |
32,634,748,393 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,262,149,917 |
1,302,477,989 |
44,663,779,469 |
44,392,969,105 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,262,149,917 |
1,302,477,989 |
44,663,779,469 |
44,392,969,105 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
514,195,402,802 |
531,801,743,552 |
717,714,771,251 |
738,621,379,110 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
260,192,398,144 |
269,960,526,954 |
332,397,184,507 |
324,180,595,847 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
244,851,548,733 |
257,046,537,923 |
308,449,037,313 |
304,595,828,526 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,335,140,172 |
45,603,287,012 |
52,734,786,186 |
26,828,192,321 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,662,952,233 |
2,216,803,709 |
711,254,251 |
172,885,287 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,687,684,134 |
5,918,571,388 |
8,364,386,135 |
7,296,727,726 |
|
4. Phải trả người lao động |
617,854,866 |
572,447,011 |
1,655,695,579 |
1,276,591,889 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
923,949,782 |
1,365,669,428 |
85,097,777 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
255,643,772 |
224,209,233 |
709,712,859 |
8,235,847,734 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
166,107,192,122 |
195,955,680,490 |
239,099,834,874 |
255,717,313,917 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,261,131,652 |
5,189,869,652 |
5,088,269,652 |
5,068,269,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,340,849,411 |
12,913,989,031 |
23,948,147,194 |
19,584,767,321 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,682,502 |
10,430,803 |
155,093,919 |
149,727,559 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,329,166,909 |
12,903,558,228 |
23,793,053,275 |
19,435,039,762 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
254,003,004,658 |
261,841,216,598 |
385,317,586,744 |
414,440,783,263 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
254,003,004,658 |
261,841,216,598 |
385,317,586,744 |
414,440,783,263 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,698,240,000 |
200,698,240,000 |
300,698,240,000 |
300,698,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,698,240,000 |
200,698,240,000 |
|
300,698,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,444,732,623 |
4,444,732,623 |
4,444,732,623 |
4,444,732,623 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,587,250,055 |
42,992,049,952 |
53,180,050,620 |
61,837,100,948 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,185,758,397 |
23,456,430,524 |
33,921,616,192 |
8,657,050,328 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,401,491,658 |
19,535,619,428 |
19,258,434,428 |
53,180,050,620 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,272,781,980 |
13,706,194,023 |
26,994,563,501 |
47,460,709,692 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
514,195,402,802 |
531,801,743,552 |
717,714,771,251 |
738,621,379,110 |
|