TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,351,453,628 |
151,820,862,615 |
147,281,171,083 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,743,539,966 |
6,154,565,454 |
7,675,972,368 |
|
|
1. Tiền |
12,743,539,966 |
6,154,565,454 |
7,675,972,368 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,758,157,885 |
111,222,855,869 |
105,980,793,430 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,781,610,580 |
83,115,724,612 |
78,083,270,587 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,701,861,676 |
10,950,561,299 |
11,117,172,350 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,274,685,629 |
17,156,569,958 |
16,780,350,493 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,010,142,972 |
26,727,745,092 |
25,583,665,432 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
21,010,142,972 |
26,727,745,092 |
25,583,665,432 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,639,612,805 |
2,515,696,200 |
2,840,739,853 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,266,498,815 |
1,804,634,160 |
1,361,904,932 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,269,113,346 |
700,843,040 |
1,465,615,921 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
104,000,644 |
10,219,000 |
13,219,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
382,723,907,186 |
386,063,673,770 |
385,043,130,005 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
251,148,537,612 |
254,140,938,261 |
252,762,301,707 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
248,726,858,457 |
251,727,774,870 |
250,156,382,684 |
|
|
- Nguyên giá |
428,753,777,440 |
437,441,187,622 |
441,597,025,367 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,026,918,983 |
-185,713,412,752 |
-191,440,642,683 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,421,679,155 |
2,413,163,391 |
2,605,919,023 |
|
|
- Nguyên giá |
2,693,601,620 |
2,693,601,620 |
2,928,601,620 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-271,922,465 |
-280,438,229 |
-322,682,597 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
128,257,511,999 |
129,210,264,901 |
130,020,464,730 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
128,257,511,999 |
129,210,264,901 |
130,020,464,730 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,317,857,575 |
2,712,470,608 |
2,260,363,568 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,317,857,575 |
2,712,470,608 |
2,260,363,568 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
520,075,360,814 |
537,884,536,385 |
532,324,301,088 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
125,459,705,653 |
128,997,103,832 |
124,785,953,414 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,531,682,653 |
118,871,315,832 |
115,287,147,414 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,555,630,902 |
39,644,364,553 |
50,860,459,943 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,730,090,439 |
12,777,115,063 |
10,745,360,224 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,664,935,079 |
4,483,791,030 |
5,226,235,854 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
140,698,485 |
1,174,362,026 |
1,639,947,548 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
605,718,842 |
268,321,472 |
150,640,909 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,967,372,881 |
33,565,641,576 |
29,477,485,159 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,717,529,301 |
25,461,289,973 |
17,198,974,243 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
297,225,000 |
250,737,500 |
250,737,500 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
852,481,724 |
1,245,692,639 |
-262,693,966 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,928,023,000 |
10,125,788,000 |
9,498,806,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,928,023,000 |
10,125,788,000 |
9,498,806,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
394,615,655,161 |
408,887,432,553 |
407,538,347,674 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
394,615,655,161 |
408,887,432,553 |
407,538,347,674 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,574,804,853 |
23,125,322,264 |
23,125,322,264 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,485,671,163 |
19,206,931,144 |
17,857,846,265 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,227,525,410 |
177,337,819 |
4,080,868,922 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,258,145,753 |
19,029,593,325 |
13,776,977,343 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
117,772,265,085 |
117,772,265,085 |
117,772,265,085 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
520,075,360,814 |
537,884,536,385 |
532,324,301,088 |
|
|