TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
63,069,577,679 |
67,503,948,829 |
|
64,318,734,313 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,141,398,571 |
45,449,309,133 |
|
42,638,946,915 |
|
1. Tiền |
37,141,398,571 |
36,449,309,133 |
|
42,638,946,915 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,504,538,926 |
18,866,690,882 |
|
18,768,739,183 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,559,087,925 |
2,112,110,678 |
|
2,002,328,980 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
867,595,000 |
228,220,000 |
|
218,860,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,800,000,000 |
11,800,000,000 |
|
11,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,576,753,339 |
5,025,257,542 |
|
4,946,447,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-298,897,338 |
-298,897,338 |
|
-298,897,338 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
305,450,036 |
309,309,666 |
|
328,694,690 |
|
1. Hàng tồn kho |
305,450,036 |
309,309,666 |
|
328,694,690 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,118,190,146 |
2,878,639,148 |
|
2,582,353,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
239,981,934 |
279,143,024 |
|
242,321,778 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
878,208,212 |
2,599,496,124 |
|
2,340,031,747 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
150,030,113,081 |
151,234,717,633 |
|
147,682,555,298 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,948,817,680 |
4,948,817,680 |
|
4,948,817,680 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,948,817,680 |
4,948,817,680 |
|
4,948,817,680 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,774,552,962 |
44,604,495,617 |
|
42,782,772,688 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,775,552,962 |
43,605,495,617 |
|
41,783,772,688 |
|
- Nguyên giá |
109,468,987,242 |
109,468,987,242 |
|
109,582,241,471 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,693,434,280 |
-65,863,491,625 |
|
-67,798,468,783 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
999,000,000 |
999,000,000 |
|
999,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,308,338,000 |
1,308,338,000 |
|
1,308,338,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,338,000 |
-309,338,000 |
|
-309,338,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,716,312,046 |
95,405,065,931 |
|
93,129,689,039 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
118,423,248,651 |
118,423,248,651 |
|
118,423,248,651 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-24,706,936,605 |
-23,018,182,720 |
|
-25,293,559,612 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,590,430,393 |
6,276,338,405 |
|
6,821,275,891 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,590,430,393 |
6,276,338,405 |
|
6,821,275,891 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
213,099,690,760 |
218,738,666,462 |
|
212,001,289,611 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
71,494,787,930 |
74,714,161,311 |
|
70,302,295,651 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,441,717,730 |
52,777,891,111 |
|
40,717,775,451 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,330,406,887 |
1,272,928,203 |
|
934,587,990 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
492,232,885 |
585,300,146 |
|
347,814,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
434,256,574 |
4,693,890,236 |
|
326,190,864 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,049,499,858 |
2,794,947,375 |
|
3,052,886,317 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,311,256,481 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,306,665,045 |
33,535,025,151 |
|
33,556,295,330 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,517,400,000 |
9,895,800,000 |
|
2,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,053,070,200 |
21,936,270,200 |
|
29,584,520,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
21,936,270,200 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,053,070,200 |
|
|
29,584,520,200 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
141,604,902,830 |
144,024,505,151 |
|
141,698,993,960 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,604,902,830 |
144,024,505,151 |
|
141,698,993,960 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
47,223,517,700 |
47,223,517,700 |
|
47,223,517,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-105,618,614,870 |
-103,199,012,549 |
|
-105,524,523,740 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-106,526,205,789 |
-106,526,205,789 |
|
-106,526,205,789 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
907,590,919 |
3,327,193,240 |
|
1,001,682,049 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
213,099,690,760 |
218,738,666,462 |
|
212,001,289,611 |
|