1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,470,373,018 |
53,033,079,976 |
31,800,609,707 |
50,675,452,588 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,470,373,018 |
53,033,079,976 |
31,800,609,707 |
50,675,452,588 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,696,443,945 |
15,007,422,653 |
6,155,948,192 |
21,131,986,134 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,773,929,073 |
38,025,657,323 |
25,644,661,515 |
29,543,466,454 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
911,075,123 |
1,318,572,062 |
1,254,561,481 |
1,509,987,576 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
178,888,889 |
9,898,707,207 |
16,836,315,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,557,991,935 |
788,104,715 |
296,368,897 |
696,943,441 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,009,529,784 |
3,456,728,984 |
3,778,302,933 |
4,089,203,729 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,117,482,477 |
34,920,506,797 |
12,925,843,959 |
9,430,990,975 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
45,365,753 |
|
|
13. Chi phí khác |
568,000,000 |
198,400,000 |
409,995,000 |
600,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-568,000,000 |
-198,400,000 |
-364,629,247 |
-600,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,549,482,477 |
34,722,106,797 |
12,561,214,712 |
8,830,990,975 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,287,408,496 |
6,878,899,050 |
4,425,884,856 |
-2,456,657,306 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,262,073,981 |
27,843,207,747 |
8,135,329,856 |
11,287,648,281 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,262,073,981 |
27,843,207,747 |
8,135,329,856 |
11,287,648,281 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,784 |
2,336 |
682 |
927 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|