1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,919,303,328 |
18,594,490,724 |
15,920,168,059 |
20,318,887,784 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,919,303,328 |
18,594,490,724 |
15,920,168,059 |
20,318,887,784 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,627,447,817 |
13,428,844,493 |
13,188,223,234 |
13,277,550,616 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,291,855,511 |
5,165,646,231 |
2,731,944,825 |
7,041,337,168 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
860,201,794 |
693,933,872 |
613,080,125 |
545,282,590 |
|
7. Chi phí tài chính |
616,438 |
44,984,265 |
|
1,868,358 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
616,438 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
314,817,916 |
311,426,058 |
220,999,969 |
623,346,842 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,594,487,557 |
2,452,859,010 |
2,791,503,289 |
3,445,973,978 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,242,135,394 |
3,050,310,770 |
332,521,692 |
3,515,430,580 |
|
12. Thu nhập khác |
|
41,485,850 |
89,492,727 |
2,271,838,146 |
|
13. Chi phí khác |
215,900,000 |
171,480,000 |
294,080,000 |
149,776,544 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-215,900,000 |
-129,994,150 |
-204,587,273 |
2,122,061,602 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,026,235,394 |
2,920,316,620 |
127,934,419 |
5,637,492,182 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
244,751,035 |
471,426,009 |
53,642,727 |
337,532,524 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,781,484,359 |
2,448,890,611 |
74,291,692 |
5,299,959,658 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,781,484,359 |
2,448,890,611 |
74,291,692 |
5,299,959,658 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
149 |
205 |
06 |
422 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|