MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,919,303,328 18,594,490,724 15,920,168,059 20,318,887,784
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,919,303,328 18,594,490,724 15,920,168,059 20,318,887,784
4. Giá vốn hàng bán 14,627,447,817 13,428,844,493 13,188,223,234 13,277,550,616
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,291,855,511 5,165,646,231 2,731,944,825 7,041,337,168
6. Doanh thu hoạt động tài chính 860,201,794 693,933,872 613,080,125 545,282,590
7. Chi phí tài chính 616,438 44,984,265 1,868,358
- Trong đó: Chi phí lãi vay 616,438
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 314,817,916 311,426,058 220,999,969 623,346,842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,594,487,557 2,452,859,010 2,791,503,289 3,445,973,978
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,242,135,394 3,050,310,770 332,521,692 3,515,430,580
12. Thu nhập khác 41,485,850 89,492,727 2,271,838,146
13. Chi phí khác 215,900,000 171,480,000 294,080,000 149,776,544
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -215,900,000 -129,994,150 -204,587,273 2,122,061,602
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,026,235,394 2,920,316,620 127,934,419 5,637,492,182
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 244,751,035 471,426,009 53,642,727 337,532,524
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,781,484,359 2,448,890,611 74,291,692 5,299,959,658
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,781,484,359 2,448,890,611 74,291,692 5,299,959,658
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 149 205 06 422
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.