1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,891,421,812 |
22,522,606,674 |
32,142,460,293 |
22,932,672,567 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,891,421,812 |
22,522,606,674 |
32,142,460,293 |
22,932,672,567 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,416,541,563 |
13,646,150,302 |
15,431,314,476 |
15,405,699,920 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,474,880,249 |
8,876,456,372 |
16,711,145,817 |
7,526,972,647 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,901,160,921 |
1,426,382,321 |
1,547,109,226 |
1,218,507,212 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
68,034,710 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
199,525,970 |
324,581,088 |
330,741,716 |
325,470,376 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,687,757,369 |
3,013,427,426 |
3,758,258,333 |
2,849,432,672 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,488,757,831 |
6,964,830,179 |
14,101,220,284 |
5,570,576,811 |
|
12. Thu nhập khác |
40,663,558 |
|
40,670,941 |
|
|
13. Chi phí khác |
120,780,703 |
160,190,155 |
1,109,000,000 |
390,400,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-80,117,145 |
-160,190,155 |
-1,068,329,059 |
-390,400,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,408,640,686 |
6,804,640,024 |
13,032,891,225 |
5,180,176,811 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
780,969,572 |
791,840,174 |
1,868,179,449 |
600,828,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,627,671,114 |
6,012,799,850 |
11,164,711,776 |
4,579,348,415 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,627,671,114 |
6,012,799,850 |
11,164,711,776 |
4,579,348,415 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
397 |
429 |
865 |
384 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|