MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,891,421,812 22,522,606,674 32,142,460,293 22,932,672,567
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,891,421,812 22,522,606,674 32,142,460,293 22,932,672,567
4. Giá vốn hàng bán 17,416,541,563 13,646,150,302 15,431,314,476 15,405,699,920
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,474,880,249 8,876,456,372 16,711,145,817 7,526,972,647
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,901,160,921 1,426,382,321 1,547,109,226 1,218,507,212
7. Chi phí tài chính 68,034,710
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 199,525,970 324,581,088 330,741,716 325,470,376
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,687,757,369 3,013,427,426 3,758,258,333 2,849,432,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,488,757,831 6,964,830,179 14,101,220,284 5,570,576,811
12. Thu nhập khác 40,663,558 40,670,941
13. Chi phí khác 120,780,703 160,190,155 1,109,000,000 390,400,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -80,117,145 -160,190,155 -1,068,329,059 -390,400,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,408,640,686 6,804,640,024 13,032,891,225 5,180,176,811
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 780,969,572 791,840,174 1,868,179,449 600,828,396
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,627,671,114 6,012,799,850 11,164,711,776 4,579,348,415
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,627,671,114 6,012,799,850 11,164,711,776 4,579,348,415
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 397 429 865 384
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.