1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
195,310,526,560 |
182,908,177,864 |
165,762,483,624 |
115,440,449,698 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,966,304,754 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
195,310,526,560 |
182,908,177,864 |
165,762,483,624 |
112,474,144,944 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,876,491,778 |
52,972,239,586 |
63,398,069,880 |
64,852,030,145 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
149,434,034,782 |
129,935,938,278 |
102,364,413,744 |
47,622,114,799 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,162,952,686 |
25,139,593,739 |
16,532,767,415 |
7,509,375,516 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
73,861,742 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
73,861,742 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
772,591,191 |
833,623,193 |
975,414,790 |
1,594,414,287 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,971,466,866 |
9,759,935,147 |
10,953,037,343 |
12,327,435,467 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
161,829,123,314 |
144,447,707,929 |
106,887,792,084 |
41,209,640,561 |
|
12. Thu nhập khác |
1,610,381,872 |
18,876,437,179 |
394,572,407 |
155,521,357 |
|
13. Chi phí khác |
2,719,313,978 |
13,613,549,108 |
11,893,296,438 |
9,143,842,429 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,108,932,106 |
5,262,888,071 |
-11,498,724,031 |
-8,988,321,072 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
160,720,191,208 |
149,710,596,000 |
95,389,068,053 |
32,221,319,489 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,270,343,179 |
11,426,868,365 |
8,833,860,062 |
2,140,907,010 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
149,449,848,029 |
138,283,727,635 |
86,555,207,991 |
30,080,412,479 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
149,449,848,029 |
138,283,727,635 |
86,555,207,991 |
30,080,412,479 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
24,608 |
21,950 |
6,869 |
2,423 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|