TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,588,170,893 |
99,114,030,391 |
105,615,948,938 |
104,441,885,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,656,771,312 |
18,130,007,838 |
11,645,284,498 |
9,992,434,602 |
|
1. Tiền |
4,256,771,312 |
1,030,007,838 |
11,645,284,498 |
9,992,434,602 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
400,000,000 |
17,100,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
47,300,000,000 |
30,600,000,000 |
70,800,000,000 |
70,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
47,300,000,000 |
30,600,000,000 |
70,800,000,000 |
70,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,630,908,461 |
13,766,668,710 |
2,200,620,838 |
3,325,854,977 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,121,985,433 |
12,692,069,009 |
234,386,989 |
569,670,686 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
997,759,985 |
942,809,984 |
1,556,243,984 |
1,912,978,885 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,237,403,896 |
858,030,570 |
1,136,230,718 |
1,569,446,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,896,644,720 |
36,513,686,643 |
20,833,259,276 |
20,220,354,748 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,896,644,720 |
36,513,686,643 |
20,833,259,276 |
20,220,354,748 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
103,846,400 |
103,667,200 |
136,784,326 |
103,241,600 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
103,846,400 |
103,667,200 |
103,084,800 |
103,241,600 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
33,699,526 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,596,895,028 |
76,560,991,103 |
78,406,742,182 |
80,556,736,979 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,398,481,043 |
2,398,481,043 |
2,649,741,541 |
2,649,741,541 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,398,481,043 |
2,398,481,043 |
2,649,741,541 |
2,649,741,541 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,106,006,462 |
20,125,253,348 |
18,781,244,737 |
20,618,457,034 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,562,906,229 |
10,532,666,103 |
9,592,651,451 |
11,833,857,708 |
|
- Nguyên giá |
64,799,536,058 |
63,990,926,968 |
64,040,926,968 |
66,362,910,671 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,236,629,829 |
-53,458,260,865 |
-54,448,275,517 |
-54,529,052,963 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,543,100,233 |
9,592,587,245 |
9,188,593,286 |
8,784,599,326 |
|
- Nguyên giá |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,625,451,960 |
-36,575,964,948 |
-36,979,958,907 |
-37,383,952,867 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,810,384,434 |
8,810,384,434 |
6,932,518,698 |
7,211,340,080 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,810,384,434 |
8,810,384,434 |
6,932,518,698 |
7,211,340,080 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,849,640,725 |
44,896,532,337 |
49,819,097,565 |
49,819,097,565 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-39,377,139,515 |
-37,330,247,903 |
-32,407,682,675 |
-32,407,682,675 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,432,382,364 |
330,339,941 |
224,139,641 |
258,100,759 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,432,382,364 |
330,339,941 |
224,139,641 |
258,100,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
165,185,065,921 |
175,675,021,494 |
184,022,691,120 |
184,998,622,906 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,200,784,041 |
27,073,570,720 |
23,391,194,628 |
25,528,663,248 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,984,493,659 |
13,862,680,338 |
10,180,304,246 |
12,317,772,866 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,471,025,873 |
4,899,020,244 |
2,605,242,774 |
2,166,802,114 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
500,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,857,376,521 |
3,820,151,963 |
6,244,299,571 |
6,153,181,467 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,399,410,900 |
3,220,427,364 |
1,587,432,300 |
1,678,325,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
191,410,732 |
261,410,732 |
261,410,732 |
191,410,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
673,773,505 |
1,037,531,339 |
1,045,832,173 |
739,259,937 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-608,503,872 |
-375,861,304 |
-2,063,913,304 |
1,388,793,316 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,216,290,382 |
13,210,890,382 |
13,210,890,382 |
13,210,890,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,207,290,382 |
13,201,890,382 |
13,201,890,382 |
13,201,890,382 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,984,281,880 |
148,601,450,774 |
160,631,496,492 |
159,469,959,658 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
143,984,281,880 |
148,601,450,774 |
160,631,496,492 |
159,469,959,658 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,214,724,317 |
9,831,893,211 |
21,861,938,929 |
20,700,402,095 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,093,147,914 |
9,124,395,004 |
9,951,733,156 |
20,700,402,095 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,121,576,403 |
707,498,207 |
11,910,205,773 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
165,185,065,921 |
175,675,021,494 |
184,022,691,120 |
184,998,622,906 |
|