TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,319,190,027 |
130,452,415,724 |
145,198,138,413 |
145,771,369,604 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,934,508,948 |
11,065,774,487 |
16,626,179,548 |
40,766,628,855 |
|
1. Tiền |
2,434,508,948 |
10,565,774,487 |
13,126,179,548 |
12,766,628,855 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
500,000,000 |
3,500,000,000 |
28,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
121,200,000,000 |
105,000,000,000 |
103,000,000,000 |
75,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
121,200,000,000 |
105,000,000,000 |
103,000,000,000 |
75,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,745,515,082 |
2,921,734,075 |
10,070,378,815 |
3,869,213,545 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,873,483,814 |
249,784,914 |
6,010,798,771 |
266,086,946 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,875,922,729 |
1,435,028,009 |
2,065,989,992 |
2,046,019,984 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,722,349,392 |
1,963,162,005 |
2,719,830,905 |
2,283,347,468 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,241,949,914 |
11,360,528,329 |
15,376,626,973 |
25,329,415,576 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,241,949,914 |
11,360,528,329 |
15,376,626,973 |
25,329,415,576 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
197,216,083 |
104,378,833 |
124,953,077 |
306,111,628 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
101,959,633 |
104,378,833 |
104,468,433 |
103,930,833 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,256,450 |
|
20,484,644 |
202,180,795 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,520,339,051 |
107,527,582,515 |
105,430,373,289 |
102,353,719,256 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,918,628,257 |
1,918,628,257 |
1,918,628,257 |
2,156,651,566 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,918,628,257 |
1,918,628,257 |
1,918,628,257 |
2,156,651,566 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,327,233,154 |
38,880,933,571 |
36,726,936,891 |
34,014,946,934 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,415,726,457 |
17,297,537,562 |
16,471,651,571 |
15,474,823,144 |
|
- Nguyên giá |
50,478,959,412 |
62,200,449,521 |
62,393,377,992 |
62,393,377,992 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,063,232,955 |
-44,902,911,959 |
-45,921,726,421 |
-46,918,554,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,911,506,697 |
21,583,396,009 |
20,255,285,320 |
18,540,123,790 |
|
- Nguyên giá |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,257,045,496 |
-24,585,156,184 |
-25,913,266,873 |
-27,628,428,403 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,144,618,661 |
8,422,013,668 |
9,048,610,222 |
9,073,935,537 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,144,618,661 |
8,422,013,668 |
9,048,610,222 |
9,073,935,537 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
53,724,836,350 |
53,724,836,350 |
53,724,836,350 |
53,724,836,350 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-28,501,943,890 |
-28,501,943,890 |
-28,501,943,890 |
-28,501,943,890 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
405,022,629 |
4,581,170,669 |
4,011,361,569 |
3,383,348,869 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
405,022,629 |
4,581,170,669 |
4,011,361,569 |
3,383,348,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
249,839,529,078 |
237,979,998,239 |
250,628,511,702 |
248,125,088,860 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,030,526,611 |
33,158,195,922 |
35,500,873,190 |
98,008,483,315 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,703,361,229 |
19,833,175,540 |
22,175,852,808 |
84,683,462,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,800,680,620 |
2,619,605,396 |
2,253,961,457 |
5,983,032,321 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,860,216,576 |
13,146,986,389 |
12,267,866,780 |
7,127,504,101 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,489,147,000 |
1,474,459,000 |
3,128,898,415 |
1,572,643,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
281,410,732 |
191,410,732 |
1,321,410,732 |
255,410,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,699,361,882 |
770,061,404 |
735,252,224 |
66,402,779,497 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,572,544,419 |
1,630,652,619 |
2,468,463,200 |
3,342,093,182 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,327,165,382 |
13,325,020,382 |
13,325,020,382 |
13,325,020,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,318,165,382 |
13,316,020,382 |
13,316,020,382 |
13,316,020,382 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
198,809,002,467 |
204,821,802,317 |
215,127,638,512 |
150,116,605,545 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
198,809,002,467 |
204,821,802,317 |
215,127,638,512 |
150,116,605,545 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,025,722,491 |
107,025,722,491 |
107,025,722,491 |
50,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,013,722,413 |
9,026,522,263 |
19,332,358,458 |
11,347,047,982 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
9,026,522,263 |
19,332,358,458 |
11,347,047,982 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,013,722,413 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
249,839,529,078 |
237,979,998,239 |
250,628,511,702 |
248,125,088,860 |
|