MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 144,319,190,027 130,452,415,724 145,198,138,413 145,771,369,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,934,508,948 11,065,774,487 16,626,179,548 40,766,628,855
1. Tiền 2,434,508,948 10,565,774,487 13,126,179,548 12,766,628,855
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 500,000,000 3,500,000,000 28,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 121,200,000,000 105,000,000,000 103,000,000,000 75,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 121,200,000,000 105,000,000,000 103,000,000,000 75,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,745,515,082 2,921,734,075 10,070,378,815 3,869,213,545
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,873,483,814 249,784,914 6,010,798,771 266,086,946
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,875,922,729 1,435,028,009 2,065,989,992 2,046,019,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,722,349,392 1,963,162,005 2,719,830,905 2,283,347,468
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,241,949,914 11,360,528,329 15,376,626,973 25,329,415,576
1. Hàng tồn kho 8,241,949,914 11,360,528,329 15,376,626,973 25,329,415,576
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 197,216,083 104,378,833 124,953,077 306,111,628
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 101,959,633 104,378,833 104,468,433 103,930,833
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,256,450 20,484,644 202,180,795
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 105,520,339,051 107,527,582,515 105,430,373,289 102,353,719,256
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,918,628,257 1,918,628,257 1,918,628,257 2,156,651,566
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,918,628,257 1,918,628,257 1,918,628,257 2,156,651,566
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,327,233,154 38,880,933,571 36,726,936,891 34,014,946,934
1. Tài sản cố định hữu hình 6,415,726,457 17,297,537,562 16,471,651,571 15,474,823,144
- Nguyên giá 50,478,959,412 62,200,449,521 62,393,377,992 62,393,377,992
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,063,232,955 -44,902,911,959 -45,921,726,421 -46,918,554,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,911,506,697 21,583,396,009 20,255,285,320 18,540,123,790
- Nguyên giá 46,168,552,193 46,168,552,193 46,168,552,193 46,168,552,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,257,045,496 -24,585,156,184 -25,913,266,873 -27,628,428,403
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,144,618,661 8,422,013,668 9,048,610,222 9,073,935,537
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,144,618,661 8,422,013,668 9,048,610,222 9,073,935,537
V. Đầu tư tài chính dài hạn 53,724,836,350 53,724,836,350 53,724,836,350 53,724,836,350
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,756,900,240 12,756,900,240 12,756,900,240 12,756,900,240
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,469,880,000 69,469,880,000 69,469,880,000 69,469,880,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -28,501,943,890 -28,501,943,890 -28,501,943,890 -28,501,943,890
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 405,022,629 4,581,170,669 4,011,361,569 3,383,348,869
1. Chi phí trả trước dài hạn 405,022,629 4,581,170,669 4,011,361,569 3,383,348,869
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 249,839,529,078 237,979,998,239 250,628,511,702 248,125,088,860
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,030,526,611 33,158,195,922 35,500,873,190 98,008,483,315
I. Nợ ngắn hạn 37,703,361,229 19,833,175,540 22,175,852,808 84,683,462,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,800,680,620 2,619,605,396 2,253,961,457 5,983,032,321
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,860,216,576 13,146,986,389 12,267,866,780 7,127,504,101
4. Phải trả người lao động 1,489,147,000 1,474,459,000 3,128,898,415 1,572,643,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 281,410,732 191,410,732 1,321,410,732 255,410,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,699,361,882 770,061,404 735,252,224 66,402,779,497
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,572,544,419 1,630,652,619 2,468,463,200 3,342,093,182
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,327,165,382 13,325,020,382 13,325,020,382 13,325,020,382
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,000,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,318,165,382 13,316,020,382 13,316,020,382 13,316,020,382
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 198,809,002,467 204,821,802,317 215,127,638,512 150,116,605,545
I. Vốn chủ sở hữu 198,809,002,467 204,821,802,317 215,127,638,512 150,116,605,545
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -42,833,907,079 -42,833,907,079 -42,833,907,079 -42,833,907,079
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,025,722,491 107,025,722,491 107,025,722,491 50,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,013,722,413 9,026,522,263 19,332,358,458 11,347,047,982
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,026,522,263 19,332,358,458 11,347,047,982
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,013,722,413
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 249,839,529,078 237,979,998,239 250,628,511,702 248,125,088,860
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.