TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,943,402,243 |
142,367,560,689 |
150,175,101,701 |
165,804,239,996 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,720,012,055 |
39,006,510,331 |
32,587,301,256 |
34,239,039,362 |
|
1. Tiền |
5,220,558,719 |
22,007,048,195 |
4,087,301,256 |
20,639,039,362 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,499,453,336 |
16,999,462,136 |
28,500,000,000 |
13,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
62,800,008,716 |
75,800,000,000 |
101,300,000,000 |
106,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
62,800,008,716 |
75,800,000,000 |
101,300,000,000 |
106,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,133,544,435 |
7,771,851,952 |
2,696,502,163 |
6,551,820,796 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
234,386,988 |
257,407,998 |
257,407,998 |
742,857,115 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,260,792,482 |
1,269,798,482 |
1,269,798,482 |
4,130,643,971 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,364,605,818 |
6,970,886,325 |
1,895,536,536 |
2,404,560,563 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,141,862,126 |
19,637,883,765 |
13,489,473,049 |
18,611,599,405 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,141,862,126 |
19,637,883,765 |
13,489,473,049 |
18,611,599,405 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
147,974,911 |
151,314,641 |
101,825,233 |
101,780,433 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
102,161,233 |
101,713,233 |
101,825,233 |
101,780,433 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,813,678 |
49,601,408 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
117,368,061,372 |
111,384,518,577 |
98,879,320,354 |
97,254,184,499 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,690,488,187 |
1,690,488,187 |
1,690,488,187 |
1,687,028,187 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,690,488,187 |
1,690,488,187 |
1,690,488,187 |
1,687,028,187 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,822,328,619 |
34,832,123,409 |
32,891,191,212 |
33,241,476,442 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,279,561,405 |
7,947,702,575 |
6,665,116,759 |
7,673,748,369 |
|
- Nguyên giá |
46,866,741,644 |
47,818,646,371 |
47,849,936,371 |
50,236,232,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,587,180,239 |
-39,870,943,796 |
-41,184,819,612 |
-42,562,483,770 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,542,767,214 |
26,884,420,834 |
26,226,074,453 |
25,567,728,073 |
|
- Nguyên giá |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,625,784,979 |
-19,284,131,359 |
-19,942,477,740 |
-20,600,824,120 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,016,258,693 |
9,093,036,765 |
9,118,636,765 |
7,524,124,447 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,016,258,693 |
9,093,036,765 |
9,118,636,765 |
7,524,124,447 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
69,893,032,755 |
65,099,152,755 |
54,551,512,326 |
54,224,836,350 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
69,969,880,000 |
65,176,000,000 |
69,969,880,000 |
69,969,880,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,833,747,485 |
-12,833,747,485 |
-28,175,267,914 |
-28,501,943,890 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
945,953,118 |
669,717,461 |
627,491,864 |
576,719,073 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
945,953,118 |
669,717,461 |
627,491,864 |
576,719,073 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
255,311,463,615 |
253,752,079,266 |
249,054,422,055 |
263,058,424,495 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
49,952,563,342 |
36,938,617,981 |
33,845,469,172 |
51,706,951,596 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,311,475,460 |
23,321,335,099 |
20,370,728,790 |
38,260,123,714 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,341,801,506 |
1,821,565,758 |
1,504,317,292 |
2,909,681,678 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,537,191,233 |
16,970,640,139 |
15,433,351,563 |
17,438,404,222 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,269,745,800 |
1,594,048,200 |
1,406,981,200 |
2,856,970,178 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
191,410,732 |
271,410,732 |
183,465,733 |
330,010,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,981,144,926 |
786,387,799 |
657,313,925 |
12,606,213,649 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
990,181,263 |
1,877,282,471 |
1,185,299,077 |
2,118,843,255 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,641,087,882 |
13,617,282,882 |
13,474,740,382 |
13,446,827,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,632,087,882 |
13,608,282,882 |
13,465,740,382 |
13,437,827,882 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,358,900,273 |
216,813,461,285 |
215,208,952,883 |
211,351,472,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,358,900,273 |
216,813,461,285 |
215,208,952,883 |
211,351,472,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,025,722,491 |
107,025,722,491 |
107,025,722,491 |
107,025,722,491 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,563,620,219 |
21,018,181,231 |
19,413,672,829 |
15,556,192,845 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,564,736,944 |
19,019,297,956 |
17,414,789,554 |
13,506,468,489 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,998,883,275 |
1,998,883,275 |
1,998,883,275 |
2,049,724,356 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
255,311,463,615 |
253,752,079,266 |
249,054,422,055 |
263,058,424,495 |
|