MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,664,493,178 133,503,312,272 137,943,402,243 142,367,560,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,134,874,318 39,986,541,362 54,720,012,055 39,006,510,331
1. Tiền 2,384,874,318 8,436,871,362 5,220,558,719 22,007,048,195
2. Các khoản tương đương tiền 25,750,000,000 31,549,670,000 49,499,453,336 16,999,462,136
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,800,000,000 68,000,000,000 62,800,008,716 75,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,800,000,000 68,000,000,000 62,800,008,716 75,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,282,217,942 3,051,382,908 3,133,544,435 7,771,851,952
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,882,586,161 237,386,988 234,386,988 257,407,998
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,410,990,781 1,596,792,482 1,260,792,482 1,269,798,482
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,714,881,853 1,943,444,291 2,364,605,818 6,970,886,325
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,236,172,398 20,605,751,958 17,141,862,126 19,637,883,765
1. Hàng tồn kho 15,236,172,398 17,141,862,126 19,637,883,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,211,228,520 1,859,636,044 147,974,911 151,314,641
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90,811,250 92,405,015 102,161,233 101,713,233
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,120,417,270 1,679,579,388
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 87,651,641 45,813,678 49,601,408
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 138,754,827,814 116,814,576,053 117,368,061,372 111,384,518,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,461,211,296 1,461,211,296 1,690,488,187 1,690,488,187
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,461,211,296 1,461,211,296 1,690,488,187 1,690,488,187
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,122,476,733 35,087,785,299 35,822,328,619 34,832,123,409
1. Tài sản cố định hữu hình 8,023,196,739 6,886,671,704 8,279,561,405 7,947,702,575
- Nguyên giá 44,136,604,261 44,269,308,055 46,866,741,644 47,818,646,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,113,407,522 -37,382,636,351 -38,587,180,239 -39,870,943,796
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,099,279,994 28,201,113,595 27,542,767,214 26,884,420,834
- Nguyên giá 46,168,552,193 46,168,552,193 46,168,552,193 46,168,552,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,069,272,199 -17,967,438,598 -18,625,784,979 -19,284,131,359
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,800,415,307 9,149,450,793 9,016,258,693 9,093,036,765
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,800,415,307 9,149,450,793 9,016,258,693 9,093,036,765
V. Đầu tư tài chính dài hạn 82,726,780,240 69,893,032,755 69,893,032,755 65,099,152,755
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,756,900,240 12,756,900,240 12,756,900,240 12,756,900,240
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,969,880,000 69,969,880,000 69,969,880,000 65,176,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,833,747,485 -12,833,747,485 -12,833,747,485
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,643,944,238 1,223,095,910 945,953,118 669,717,461
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,643,944,238 1,223,095,910 945,953,118 669,717,461
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 255,419,320,992 250,317,888,325 255,311,463,615 253,752,079,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,439,696,370 38,313,857,227 49,952,563,342 36,938,617,981
I. Nợ ngắn hạn 38,792,503,488 24,666,664,345 36,311,475,460 23,321,335,099
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,761,050,451 1,579,768,503 2,341,801,506 1,821,565,758
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,554,562,047 16,866,950,784 16,537,191,233 16,970,640,139
4. Phải trả người lao động 1,250,279,700 2,430,992,500 1,269,745,800 1,594,048,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 191,410,732 293,050,732 191,410,732 271,410,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,228,326,980 433,197,167 14,981,144,926 786,387,799
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,806,873,578 3,062,704,659 990,181,263 1,877,282,471
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,647,192,882 13,647,192,882 13,641,087,882 13,617,282,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,000,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,638,192,882 13,638,192,882 13,632,087,882 13,608,282,882
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 202,979,624,622 212,004,031,098 205,358,900,273 216,813,461,285
I. Vốn chủ sở hữu 202,979,624,622 212,004,031,098 205,358,900,273 216,813,461,285
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -42,833,907,079 -42,833,907,079 -42,833,907,079
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,025,722,491 107,025,722,491 107,025,722,491 107,025,722,491
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,184,344,568 16,208,751,044 9,563,620,219 21,018,181,231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,564,736,944 19,019,297,956
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,184,344,568 16,208,751,044 1,998,883,275 1,998,883,275
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 255,419,320,992 250,317,888,325 255,311,463,615 253,752,079,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.