TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,582,719,188 |
116,664,493,178 |
133,503,312,272 |
137,943,402,243 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,271,838,333 |
28,134,874,318 |
39,986,541,362 |
54,720,012,055 |
|
1. Tiền |
42,171,838,333 |
2,384,874,318 |
8,436,871,362 |
5,220,558,719 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,100,000,000 |
25,750,000,000 |
31,549,670,000 |
49,499,453,336 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
63,800,000,000 |
68,000,000,000 |
62,800,008,716 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
63,800,000,000 |
68,000,000,000 |
62,800,008,716 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,187,920,842 |
6,282,217,942 |
3,051,382,908 |
3,133,544,435 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,755,596,693 |
3,882,586,161 |
237,386,988 |
234,386,988 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,273,442,481 |
1,410,990,781 |
1,596,792,482 |
1,260,792,482 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
885,122,521 |
1,714,881,853 |
1,943,444,291 |
2,364,605,818 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,819,280,170 |
15,236,172,398 |
20,605,751,958 |
17,141,862,126 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,819,280,170 |
15,236,172,398 |
|
17,141,862,126 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,303,679,843 |
3,211,228,520 |
1,859,636,044 |
147,974,911 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
91,821,372 |
90,811,250 |
92,405,015 |
102,161,233 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,211,858,471 |
3,120,417,270 |
1,679,579,388 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
87,651,641 |
45,813,678 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
140,483,708,226 |
138,754,827,814 |
116,814,576,053 |
117,368,061,372 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,920,324,509 |
1,461,211,296 |
1,461,211,296 |
1,690,488,187 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,920,324,509 |
1,461,211,296 |
1,461,211,296 |
1,690,488,187 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,283,236,771 |
37,122,476,733 |
35,087,785,299 |
35,822,328,619 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,285,790,380 |
8,023,196,739 |
6,886,671,704 |
8,279,561,405 |
|
- Nguyên giá |
44,136,604,261 |
44,136,604,261 |
44,269,308,055 |
46,866,741,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,850,813,881 |
-36,113,407,522 |
-37,382,636,351 |
-38,587,180,239 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,997,446,391 |
29,099,279,994 |
28,201,113,595 |
27,542,767,214 |
|
- Nguyên giá |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,171,105,802 |
-17,069,272,199 |
-17,967,438,598 |
-18,625,784,979 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,801,534,165 |
15,800,415,307 |
9,149,450,793 |
9,016,258,693 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,801,534,165 |
15,800,415,307 |
9,149,450,793 |
9,016,258,693 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
82,726,780,240 |
82,726,780,240 |
69,893,032,755 |
69,893,032,755 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
69,969,880,000 |
69,969,880,000 |
69,969,880,000 |
69,969,880,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-12,833,747,485 |
-12,833,747,485 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,751,832,541 |
1,643,944,238 |
1,223,095,910 |
945,953,118 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,751,832,541 |
1,643,944,238 |
1,223,095,910 |
945,953,118 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
256,066,427,414 |
255,419,320,992 |
250,317,888,325 |
255,311,463,615 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
56,805,481,243 |
52,439,696,370 |
38,313,857,227 |
49,952,563,342 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,985,840,861 |
38,792,503,488 |
24,666,664,345 |
36,311,475,460 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,123,004,735 |
1,761,050,451 |
1,579,768,503 |
2,341,801,506 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,840,762,176 |
17,554,562,047 |
16,866,950,784 |
16,537,191,233 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,205,873,300 |
1,250,279,700 |
2,430,992,500 |
1,269,745,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
271,410,732 |
191,410,732 |
293,050,732 |
191,410,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,167,291,645 |
16,228,326,980 |
433,197,167 |
14,981,144,926 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,377,498,273 |
1,806,873,578 |
3,062,704,659 |
990,181,263 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,819,640,382 |
13,647,192,882 |
13,647,192,882 |
13,641,087,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,810,640,382 |
13,638,192,882 |
13,638,192,882 |
13,632,087,882 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
199,260,946,171 |
202,979,624,622 |
212,004,031,098 |
205,358,900,273 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
199,260,946,171 |
202,979,624,622 |
212,004,031,098 |
205,358,900,273 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
4,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
|
-42,833,907,079 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,025,722,491 |
107,025,722,491 |
107,025,722,491 |
107,025,722,491 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,465,666,117 |
7,184,344,568 |
16,208,751,044 |
9,563,620,219 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
7,564,736,944 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,465,666,117 |
7,184,344,568 |
16,208,751,044 |
1,998,883,275 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
256,066,427,414 |
255,419,320,992 |
250,317,888,325 |
255,311,463,615 |
|