TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
219,568,382,143 |
219,568,382,143 |
219,568,382,143 |
161,447,874,490 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
189,717,281,266 |
189,717,281,266 |
189,717,281,266 |
123,600,195,317 |
|
1. Tiền |
5,902,474,760 |
5,902,474,760 |
5,902,474,760 |
32,704,654,798 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
183,814,806,506 |
183,814,806,506 |
183,814,806,506 |
90,895,540,519 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,861,779,396 |
15,861,779,396 |
15,861,779,396 |
9,617,911,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,816,650,506 |
9,816,650,506 |
9,816,650,506 |
6,531,649,260 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,301,669,508 |
2,301,669,508 |
2,301,669,508 |
1,810,719,507 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,469,700,235 |
4,469,700,235 |
4,469,700,235 |
2,001,783,251 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,281,657,217 |
13,281,657,217 |
13,281,657,217 |
25,820,277,874 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,281,657,217 |
13,281,657,217 |
13,281,657,217 |
25,820,277,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
707,664,264 |
707,664,264 |
707,664,264 |
2,409,490,134 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
101,400,000 |
101,400,000 |
101,400,000 |
93,373,091 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
238,008,778 |
238,008,778 |
238,008,778 |
1,947,842,177 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
368,255,486 |
368,255,486 |
368,255,486 |
368,274,866 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,016,909,544 |
114,016,909,544 |
114,016,909,544 |
127,652,086,755 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,097,020,455 |
73,097,020,455 |
73,097,020,455 |
58,828,273,262 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,619,365,948 |
36,619,365,948 |
36,619,365,948 |
16,973,938,964 |
|
- Nguyên giá |
58,901,939,312 |
58,901,939,312 |
58,901,939,312 |
44,207,654,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,282,573,364 |
-22,282,573,364 |
-22,282,573,364 |
-27,233,715,782 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,298,218,865 |
28,298,218,865 |
28,298,218,865 |
32,485,863,662 |
|
- Nguyên giá |
36,030,609,058 |
36,030,609,058 |
36,030,609,058 |
43,079,127,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,732,390,193 |
-7,732,390,193 |
-7,732,390,193 |
-10,593,263,531 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,179,435,642 |
8,179,435,642 |
8,179,435,642 |
9,368,470,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
38,926,000,000 |
38,926,000,000 |
38,926,000,000 |
65,176,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
38,926,000,000 |
38,926,000,000 |
38,926,000,000 |
65,176,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,993,889,089 |
1,993,889,089 |
1,993,889,089 |
3,647,813,493 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,137,306,748 |
1,137,306,748 |
1,137,306,748 |
2,163,241,096 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
333,585,291,687 |
333,585,291,687 |
333,585,291,687 |
289,099,961,245 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,595,703,033 |
63,595,703,033 |
63,595,703,033 |
60,687,536,097 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,670,497,949 |
21,670,497,949 |
21,670,497,949 |
34,566,437,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,968,180,433 |
2,968,180,433 |
2,968,180,433 |
5,022,415,167 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,926,593,625 |
5,926,593,625 |
5,926,593,625 |
1,560,910,536 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,743,393,500 |
2,743,393,500 |
2,743,393,500 |
3,117,698,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
461,096,225 |
461,096,225 |
461,096,225 |
115,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
930,078,028 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,925,205,084 |
41,925,205,084 |
41,925,205,084 |
26,121,098,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
15,209,136,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
41,916,205,084 |
41,916,205,084 |
41,916,205,084 |
10,911,962,882 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
269,989,588,654 |
269,989,588,654 |
269,989,588,654 |
228,412,425,148 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
269,989,588,654 |
269,989,588,654 |
269,989,588,654 |
228,412,425,148 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-18,101,620,304 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,653,219,237 |
69,653,219,237 |
69,653,219,237 |
99,479,194,729 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,025,975,492 |
64,025,975,492 |
64,025,975,492 |
10,724,456,798 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
333,585,291,687 |
333,585,291,687 |
333,585,291,687 |
289,099,961,245 |
|